- Từ điển Pháp - Việt
Génial
Các từ tiếp theo
-
Génialement
Phó từ (một cách) tài tình -
Génialité
Danh từ giống cái (từ hiếm; nghĩa ít dùng) tính thiên tài -
Génie
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thần bản mệnh 1.2 Thần 1.3 Thiên tài; kẻ thiên tài, bậc anh tài 1.4 Tài 1.5 Tinh thần, thần... -
Génisse
Danh từ giống cái Bò cái tơ -
Génital
Tính từ Sinh dục Organes génitaux cơ quan sinh dục -
Géniteur
Danh từ giống đực Con giống, vật giống (đùa cợt; hài hước) người sinh ra Nos géniteurs cha mẹ ta -
Génitif
Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) thuộc cách -
Génito-urinaire
Tính từ (giải phẫu) học (thuộc) sinh dục tiết niệu Organe génito-urinaire cơ quan sinh dục tiết niệu -
Génocide
Danh từ giống đực Diệt chủng -
Génoise
== Xem génois
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Dining room
2.204 lượt xemThe Public Library
159 lượt xemTrucks
180 lượt xemCrime and Punishment
291 lượt xemHousework and Repair Verbs
2.218 lượt xemAt the Beach II
320 lượt xemMusic, Dance, and Theater
160 lượt xemThe Utility Room
213 lượt xemPublic Transportation
281 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
0 · 04/07/22 10:05:29
-
0 · 04/07/22 10:05:41
-
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.