Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Génialité

Danh từ giống cái

(từ hiếm; nghĩa ít dùng) tính thiên tài

Xem thêm các từ khác

  • Génie

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thần bản mệnh 1.2 Thần 1.3 Thiên tài; kẻ thiên tài, bậc anh tài 1.4 Tài 1.5 Tinh thần, thần...
  • Génisse

    Danh từ giống cái Bò cái tơ
  • Génital

    Tính từ Sinh dục Organes génitaux cơ quan sinh dục
  • Géniteur

    Danh từ giống đực Con giống, vật giống (đùa cợt; hài hước) người sinh ra Nos géniteurs cha mẹ ta
  • Génitif

    Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) thuộc cách
  • Génito-urinaire

    Tính từ (giải phẫu) học (thuộc) sinh dục tiết niệu Organe génito-urinaire cơ quan sinh dục tiết niệu
  • Génocide

    Danh từ giống đực Diệt chủng
  • Génoise

    == Xem génois
  • Génome

    Danh từ giống đực (sinh vật học; sinh lý học) bộ gien đơn bội
  • Génotype

    Danh từ giống đực (sinh vật học; sinh lý học) kiểu gien, kiểu di truyền
  • Généalogie

    Danh từ giống cái Phả hệ Phả hệ học
  • Généalogique

    Tính từ Xem généalogie Arbre généalogique cây phả hệ
  • Généalogiquement

    Phó từ Về mặt phả hệ, theo phả hệ
  • Généalogiste

    Danh từ Người lập phả hệ Nhà phả hệ học
  • Génépi

    Danh từ giống đực (thực vật học) cây ngải băng Rượu ngải băng
  • Général

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chung, tổng quát, toàn bộ, của toàn thể; đại cương 1.2 Chung chung 1.3 Tổng; đại 2 Danh từ giống...
  • Généralat

    Danh từ giống đực Chức tướng, hàm tướng (tôn giáo) chức trưởng dòng
  • Générale

    Tính từ giống cái Xem général
  • Généralement

    Phó từ Thường, thông thường Nói chung
  • Généralisable

    Tính từ Có thể khái quát (hóa học)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top