- Từ điển Pháp - Việt
Gabaret
Xem thêm các từ khác
-
Gabariage
Mục lục 1 Danh từ giống đực (kỹ thuật) 1.1 Sự sản xuất dưỡng, sự sản xuất mẫu 1.2 Sự so mẫu Danh từ giống đực... -
Gabarier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ thuyền chở hàng 1.2 Người lái thuyền chở hàng Danh từ giống đực Chủ thuyền chở... -
Gabarit
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) dưỡng, mẫu 1.2 Dụng cụ kiểm tra kích thước 1.3 Khổ, cỡ Danh từ giống đực... -
Gabarit-obstacle
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đường sắt) khung giới hạn, khổ gầm Danh từ giống đực (đường sắt) khung giới hạn,... -
Gabarre
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái gabare gabare -
Gabarrier
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực gabarier gabarier -
Gabbro
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học) gabro Danh từ giống đực (khoáng vật học) gabro -
Gabegie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) sự quản lý lộn xộn; sự lãng phí 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) sự gian dối; điều... -
Gabelle
Mục lục 1 Danh từ giống cái (sử học) 1.1 Thuế muối 1.2 Sở thuế muối Danh từ giống cái (sử học) Thuế muối Sở thuế... -
Gabelou
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nghĩa xấu) nhân viên thuế quan; nhân viên sở thuế Danh từ giống đực (nghĩa xấu) nhân... -
Gabie
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái hune hune -
Gabier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) thủy thủ điều phối 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) thủy thủ phụ trách dây dợ Danh... -
Gabion
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) sọt đất công sự Danh từ giống đực (sử học) sọt đất công sự -
Gabionnade
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) công sự sọt đất Danh từ giống cái (sử học) công sự sọt đất -
Gabionnage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) sự đặt công sự sọt đất Danh từ giống đực (sử học) sự đặt công sự... -
Gabionner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (sử học) bảo vệ bằng công sự sọt đất Ngoại động từ (sử học) bảo vệ bằng công... -
Gable
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) trán cổng Danh từ giống đực (kiến trúc) trán cổng -
Gabonais
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Ga-bông Tính từ (thuộc) Ga-bông République gabonaise nước Cộng hòa Ga-bông -
Gabonaise
Mục lục 1 Xem gabonais Xem gabonais -
Gade
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá thuộc loại cá tuyết Danh từ giống đực (động vật học) cá thuộc...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.