- Từ điển Pháp - Việt
Gabbro
Xem thêm các từ khác
-
Gabegie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) sự quản lý lộn xộn; sự lãng phí 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) sự gian dối; điều... -
Gabelle
Mục lục 1 Danh từ giống cái (sử học) 1.1 Thuế muối 1.2 Sở thuế muối Danh từ giống cái (sử học) Thuế muối Sở thuế... -
Gabelou
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nghĩa xấu) nhân viên thuế quan; nhân viên sở thuế Danh từ giống đực (nghĩa xấu) nhân... -
Gabie
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái hune hune -
Gabier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) thủy thủ điều phối 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) thủy thủ phụ trách dây dợ Danh... -
Gabion
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) sọt đất công sự Danh từ giống đực (sử học) sọt đất công sự -
Gabionnade
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) công sự sọt đất Danh từ giống cái (sử học) công sự sọt đất -
Gabionnage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) sự đặt công sự sọt đất Danh từ giống đực (sử học) sự đặt công sự... -
Gabionner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (sử học) bảo vệ bằng công sự sọt đất Ngoại động từ (sử học) bảo vệ bằng công... -
Gable
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) trán cổng Danh từ giống đực (kiến trúc) trán cổng -
Gabonais
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Ga-bông Tính từ (thuộc) Ga-bông République gabonaise nước Cộng hòa Ga-bông -
Gabonaise
Mục lục 1 Xem gabonais Xem gabonais -
Gade
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá thuộc loại cá tuyết Danh từ giống đực (động vật học) cá thuộc... -
Gadget
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồ vật dụng mới lạ Danh từ giống đực Đồ vật dụng mới lạ -
Gadiformes
Mục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều 1.1 (động vật học) bộ cá tuyết, bộ cá moruy Danh từ giống đực số nhiều (động... -
Gadille
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái rouge-gorge rouge-gorge -
Gadin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) sự ngã Danh từ giống đực (thân mật) sự ngã Ramasser un gadin ngã -
Gadolinite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) gađolinit Danh từ giống cái (khoáng vật học) gađolinit -
Gadolinium
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) gađolini Danh từ giống đực ( hóa học) gađolini -
Gadoue
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phân 1.2 (thân mật) đất sũng nước, bùng lõng bõng Danh từ giống cái Phân (thân mật) đất...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.