Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Gadoue

Mục lục

Danh từ giống cái

Phân
(thân mật) đất sũng nước, bùng lõng bõng

Xem thêm các từ khác

  • Gaffe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) sào móc 1.2 (thân mật) điều tầm bậy; điều hớ; lời nói hớ Danh từ giống...
  • Gaffer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thân mật) hành động ngốc nghếch; hớ 1.2 Ngoại động từ 1.3 (hàng hải) móc bằng sào móc...
  • Gaffeur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (thân mật) người hành động ngốc nghếch; người hớ Danh từ (thân mật) người hành động ngốc nghếch;...
  • Gaffeuse

    Mục lục 1 Xem gaffeur Xem gaffeur
  • Gag

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (điện ảnh) trò hài hước đột xuất Danh từ giống đực (điện ảnh) trò hài hước đột...
  • Gaga

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) lẫn cẫn 1.2 Danh từ 1.3 (thân mật) người lẫn cẫn Tính từ (thân mật) lẫn cẫn Danh từ...
  • Gage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vật bảo lãnh, vật thế chấp, vật cược 1.2 (nghĩa bóng) cái bảo đảm 1.3 Chứng cứ,...
  • Gagea

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây sao vàng (họ huệ tây) Danh từ giống đực (thực vật học) cây sao...
  • Gager

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bảo lãnh 1.2 (văn học) đánh cuộc 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) trả tiền công cho (ai) Ngoại động...
  • Gageur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (luật học, pháp lý) người bảo lãnh Danh từ (luật học, pháp lý) người bảo lãnh
  • Gageure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) lời hứa trả vật đánh cuộc (nếu thua cuộc) Danh từ giống cái (từ...
  • Gageuse

    Mục lục 1 Xem gageur Xem gageur
  • Gagiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người giữ vật thế chấp 2 Tính từ 2.1 Giữ vật thế chấp Danh từ Người giữ vật thế chấp Tính...
  • Gagman

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều gagmen) 1.1 (điện ảnh) tác giả những trò hài hước đột xuất Danh từ giống...
  • Gagnable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) có thể được, có thể thắng Tính từ (từ hiếm; nghĩa ít dùng) có thể...
  • Gagnage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) đồng cỏ, bãi cỏ Danh từ giống đực (tiếng địa phương) đồng...
  • Gagnant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (đánh bài) (đánh cờ) được 1.2 Trúng số 2 Danh từ 2.1 Người được 2.2 Người trúng số Tính từ...
  • Gagnante

    Mục lục 1 Xem gagnant Xem gagnant
  • Gagne-denier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẻ kiếm ăn lần hồi Danh từ giống đực Kẻ kiếm ăn lần hồi
  • Gagne-pain

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Công việc nuôi thân 1.2 Đồ nghề kiếm ăn Danh từ giống đực ( không đổi)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top