Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Gageure

Mục lục

Danh từ giống cái

(từ cũ; nghĩa cũ) lời hứa trả vật đánh cuộc (nếu thua cuộc)
c'est une gageure
(thân mật) thật là một việc kỳ dị khó tin

Xem thêm các từ khác

  • Gageuse

    Mục lục 1 Xem gageur Xem gageur
  • Gagiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người giữ vật thế chấp 2 Tính từ 2.1 Giữ vật thế chấp Danh từ Người giữ vật thế chấp Tính...
  • Gagman

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều gagmen) 1.1 (điện ảnh) tác giả những trò hài hước đột xuất Danh từ giống...
  • Gagnable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) có thể được, có thể thắng Tính từ (từ hiếm; nghĩa ít dùng) có thể...
  • Gagnage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) đồng cỏ, bãi cỏ Danh từ giống đực (tiếng địa phương) đồng...
  • Gagnant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (đánh bài) (đánh cờ) được 1.2 Trúng số 2 Danh từ 2.1 Người được 2.2 Người trúng số Tính từ...
  • Gagnante

    Mục lục 1 Xem gagnant Xem gagnant
  • Gagne-denier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẻ kiếm ăn lần hồi Danh từ giống đực Kẻ kiếm ăn lần hồi
  • Gagne-pain

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Công việc nuôi thân 1.2 Đồ nghề kiếm ăn Danh từ giống đực ( không đổi)...
  • Gagne-petit

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Người làm nghề mọn kiếm ăn Danh từ giống đực ( không đổi) Người làm...
  • Gagner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Được, thu được, kiếm được 1.2 Được lợi 1.3 Thắng 1.4 Trúng 1.5 Đáng được 1.6 Mua chuộc...
  • Gagneur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) người được, người thắng 1.2 Phản nghĩa Loser, perdant Danh từ (từ hiếm;...
  • Gagneuse

    Mục lục 1 Xem gagneur Xem gagneur
  • Gahnite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) ganit Danh từ giống cái (khoáng vật học) ganit
  • Gai

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vui, vui vẻ 1.2 Phản nghĩa Triste. Ennuyeux, sérieux, sombre. Attristant, désolant, décourageant 1.3 (thân mật)...
  • Gaie

    Mục lục 1 Xem gai Xem gai
  • Gaiement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Vui vẻ 1.2 Phản nghĩa Tristement Phó từ Vui vẻ Chanter gaiement hát vui vẻ Phản nghĩa Tristement
  • Gaieté

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự vui vẻ; tính vui vẻ 1.2 (số nhiều) trò vui; điều vui đùa; lời vui đùa 1.3 De gaieté de...
  • Gail

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) con ngựa Danh từ giống đực (tiếng lóng, biệt ngữ) con ngựa
  • Gaillard

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hoạt bát khỏe mạnh 2 Phản nghĩa Faible, fatigué, triste 2.1 Hơi phóng túng 2.2 (từ cũ; nghĩa cũ) vui tính...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top