Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Gagner

Mục lục

Ngoại động từ

Được, thu được, kiếm được
Gagner de l'argent
kiếm được tiền
Gagner un procès
được kiện
Được lợi
Gagner du temps
được lợi thời gian
Thắng
Gagner la bataille
thắng trận
Trúng
Gagner un lot
trúng số
Đáng được
Il l'a bien gagné
anh ta đáng được cái đó; (mỉa mai) đáng kiếp hắn ta
Mua chuộc
Gagner des témoins
mua chuộc nhân chứng
Đi đến
Gagner la frontière
đi đến biên giới
Lan đến, lan sang
Le feu gagne le toit
lửa lan sang mái nhà
(nghĩa bóng) chinh phục được
Gagner l'affection
chinh phục được lòng trìu mến
gagner du terrain terrain
terrain

Nội động từ

Tốt lên
Le vin gagne en bouteille
rượu vang đóng chai thì ngon hơn (tốt lên)
Được lợi, có lợi
Il gagne à être connu
anh ta được biết đến là điều có lợi cho anh ta
Lan ra
Le feu gagne rapidement
lửa lan ra nhanh chóng
(từ cũ; nghĩa cũ) ra ăn cỏ
Le lapin sort du bois pour gagner dans les prés
con thỏ ra khỏi rừng đến ăn ở đồng cỏ
Phản nghĩa Perdre. Echouer, reculer. Abandonner, éloigner ( s'), quitter

Xem thêm các từ khác

  • Gagneur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) người được, người thắng 1.2 Phản nghĩa Loser, perdant Danh từ (từ hiếm;...
  • Gagneuse

    Mục lục 1 Xem gagneur Xem gagneur
  • Gahnite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) ganit Danh từ giống cái (khoáng vật học) ganit
  • Gai

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vui, vui vẻ 1.2 Phản nghĩa Triste. Ennuyeux, sérieux, sombre. Attristant, désolant, décourageant 1.3 (thân mật)...
  • Gaie

    Mục lục 1 Xem gai Xem gai
  • Gaiement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Vui vẻ 1.2 Phản nghĩa Tristement Phó từ Vui vẻ Chanter gaiement hát vui vẻ Phản nghĩa Tristement
  • Gaieté

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự vui vẻ; tính vui vẻ 1.2 (số nhiều) trò vui; điều vui đùa; lời vui đùa 1.3 De gaieté de...
  • Gail

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) con ngựa Danh từ giống đực (tiếng lóng, biệt ngữ) con ngựa
  • Gaillard

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hoạt bát khỏe mạnh 2 Phản nghĩa Faible, fatigué, triste 2.1 Hơi phóng túng 2.2 (từ cũ; nghĩa cũ) vui tính...
  • Gaillarde

    Mục lục 1 Xem gaillard Xem gaillard
  • Gaillardement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Hoạt bát khỏe mạnh 1.2 Vui vẻ Phó từ Hoạt bát khỏe mạnh Vui vẻ
  • Gaillardie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cúc thiên nhân Danh từ giống cái (thực vật học) cúc thiên nhân
  • Gaillardise

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự vui vẻ phóng túng 1.2 Lời lẽ phóng túng Danh từ giống cái Sự vui vẻ phóng túng Lời...
  • Gaillet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây sữa đông Danh từ giống đực (thực vật học) cây sữa đông
  • Gailleteuse

    Mục lục 1 Xem gailleteux Xem gailleteux
  • Gailleteux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cho nhiều than cục (vỉa than) Tính từ Cho nhiều than cục (vỉa than)
  • Gailletin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Than cục Danh từ giống đực Than cục
  • Gaillette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) cục than Danh từ giống cái (kỹ thuật) cục than
  • Gain

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự được, sự thắng 1.2 Lợi 1.3 Lương bổng 1.4 Phản nghĩa Dépense, perte. Déperdition, désavantage,...
  • Gainage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bao, sự bọc Danh từ giống đực Sự bao, sự bọc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top