Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Gaillard

Mục lục

Tính từ

Hoạt bát khỏe mạnh
Un vieillard encore très gaillard
cụ già còn rất hoạt bát khỏe mạnh

Phản nghĩa Faible, fatigué, triste

Hơi phóng túng
Propos gaillards
lời lẽ hơi phóng túng
(từ cũ; nghĩa cũ) vui tính
Danh từ giống đực
(hàng hải) từ cũ; nghĩa cũ boong đuôi; boong mũi
Danh từ giống cái
(sử học) gayac (vũ, nhạc)
gaillardie
gaillardie

Xem thêm các từ khác

  • Gaillarde

    Mục lục 1 Xem gaillard Xem gaillard
  • Gaillardement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Hoạt bát khỏe mạnh 1.2 Vui vẻ Phó từ Hoạt bát khỏe mạnh Vui vẻ
  • Gaillardie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cúc thiên nhân Danh từ giống cái (thực vật học) cúc thiên nhân
  • Gaillardise

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự vui vẻ phóng túng 1.2 Lời lẽ phóng túng Danh từ giống cái Sự vui vẻ phóng túng Lời...
  • Gaillet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây sữa đông Danh từ giống đực (thực vật học) cây sữa đông
  • Gailleteuse

    Mục lục 1 Xem gailleteux Xem gailleteux
  • Gailleteux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cho nhiều than cục (vỉa than) Tính từ Cho nhiều than cục (vỉa than)
  • Gailletin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Than cục Danh từ giống đực Than cục
  • Gaillette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) cục than Danh từ giống cái (kỹ thuật) cục than
  • Gain

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự được, sự thắng 1.2 Lợi 1.3 Lương bổng 1.4 Phản nghĩa Dépense, perte. Déperdition, désavantage,...
  • Gainage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bao, sự bọc Danh từ giống đực Sự bao, sự bọc
  • Gaine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vỏ, bao 1.2 Áo nịt (của nữ) 1.3 (thực vật học) bẹ lá 1.4 Đế (tượng...) 1.5 Đường hào...
  • Gaine-culotte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quần đùi nịt bụng (của nữ) Danh từ giống cái Quần đùi nịt bụng (của nữ)
  • Gainer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bao, bọc 1.2 Nịt chặt, bó chặt (quần áo) Ngoại động từ Bao, bọc Nịt chặt, bó chặt (quần...
  • Gainerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xưởng làm bao, xưởng làm hộp 1.2 Nghề làm bao, nghề làm hộp; nghề bán bao, nghề bán hộp...
  • Gainier

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thợ làm bao, thợ làm hộp 1.2 Người bán bao, người bán hộp 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (thực vật...
  • Gainule

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) ống bẹ (ở rêu) Danh từ giống cái (thực vật học) ống bẹ (ở rêu)
  • Gaize

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) đá bọt biển Danh từ giống cái (khoáng vật học) đá bọt biển
  • Gal

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoa đo lường) gan (đơn vị gia tốc) Danh từ giống đực (khoa đo lường) gan (đơn vị...
  • Gala

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hội lớn, lễ lớn Danh từ giống đực Hội lớn, lễ lớn Soirée de gala dạ hội Toilette...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top