Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Gain

Mục lục

Danh từ giống đực

Sự được, sự thắng
Le gain d''un pari
sự được cuộc
Le gain d''un procès
sự được kiện
Lợi
Gain illicite
món lợi bất chính
Soif du gain
hám lợi
Un gain de temps
sự lợi thời gian
Lương bổng
Un gain médiocre
lương bổng xoàng
gain de cause
sự được kiện; sự thắng
Phản nghĩa Dépense, perte. Déperdition, désavantage, dommage, ruine

Xem thêm các từ khác

  • Gainage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bao, sự bọc Danh từ giống đực Sự bao, sự bọc
  • Gaine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vỏ, bao 1.2 Áo nịt (của nữ) 1.3 (thực vật học) bẹ lá 1.4 Đế (tượng...) 1.5 Đường hào...
  • Gaine-culotte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quần đùi nịt bụng (của nữ) Danh từ giống cái Quần đùi nịt bụng (của nữ)
  • Gainer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bao, bọc 1.2 Nịt chặt, bó chặt (quần áo) Ngoại động từ Bao, bọc Nịt chặt, bó chặt (quần...
  • Gainerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xưởng làm bao, xưởng làm hộp 1.2 Nghề làm bao, nghề làm hộp; nghề bán bao, nghề bán hộp...
  • Gainier

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thợ làm bao, thợ làm hộp 1.2 Người bán bao, người bán hộp 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (thực vật...
  • Gainule

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) ống bẹ (ở rêu) Danh từ giống cái (thực vật học) ống bẹ (ở rêu)
  • Gaize

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) đá bọt biển Danh từ giống cái (khoáng vật học) đá bọt biển
  • Gal

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoa đo lường) gan (đơn vị gia tốc) Danh từ giống đực (khoa đo lường) gan (đơn vị...
  • Gala

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hội lớn, lễ lớn Danh từ giống đực Hội lớn, lễ lớn Soirée de gala dạ hội Toilette...
  • Galactane

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) galactan Danh từ giống cái ( hóa học) galactan
  • Galactique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thiên (văn học)) (thuộc) thiên hà Tính từ (thiên (văn học)) (thuộc) thiên hà
  • Galactite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) galactit Danh từ giống cái (khoáng vật học) galactit
  • Galactogène

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) sinh sữa 2 Danh từ giống đực 2.1 (y học) thuốc sinh sữa Tính từ (y học) sinh sữa Danh từ...
  • Galactomètre

    Danh từ giống đực Sữa kế
  • Galactophore

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dẫn sữa Tính từ Dẫn sữa Canaux galactophores ống dẫn sữa
  • Galactophorite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm ống dẫn sữa Danh từ giống cái (y học) viêm ống dẫn sữa
  • Galactose

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) galactoza Danh từ giống đực ( hóa học) galactoza
  • Galactosurie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) đái galactoza Danh từ giống cái (y học) đái galactoza
  • Galago

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) vượn nhỏ Danh từ giống đực (động vật học) vượn nhỏ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top