- Từ điển Pháp - Việt
Gainage
Xem thêm các từ khác
-
Gaine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vỏ, bao 1.2 Áo nịt (của nữ) 1.3 (thực vật học) bẹ lá 1.4 Đế (tượng...) 1.5 Đường hào... -
Gaine-culotte
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quần đùi nịt bụng (của nữ) Danh từ giống cái Quần đùi nịt bụng (của nữ) -
Gainer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bao, bọc 1.2 Nịt chặt, bó chặt (quần áo) Ngoại động từ Bao, bọc Nịt chặt, bó chặt (quần... -
Gainerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xưởng làm bao, xưởng làm hộp 1.2 Nghề làm bao, nghề làm hộp; nghề bán bao, nghề bán hộp... -
Gainier
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thợ làm bao, thợ làm hộp 1.2 Người bán bao, người bán hộp 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (thực vật... -
Gainule
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) ống bẹ (ở rêu) Danh từ giống cái (thực vật học) ống bẹ (ở rêu) -
Gaize
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) đá bọt biển Danh từ giống cái (khoáng vật học) đá bọt biển -
Gal
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoa đo lường) gan (đơn vị gia tốc) Danh từ giống đực (khoa đo lường) gan (đơn vị... -
Gala
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hội lớn, lễ lớn Danh từ giống đực Hội lớn, lễ lớn Soirée de gala dạ hội Toilette... -
Galactane
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) galactan Danh từ giống cái ( hóa học) galactan -
Galactique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thiên (văn học)) (thuộc) thiên hà Tính từ (thiên (văn học)) (thuộc) thiên hà -
Galactite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) galactit Danh từ giống cái (khoáng vật học) galactit -
Galactogène
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) sinh sữa 2 Danh từ giống đực 2.1 (y học) thuốc sinh sữa Tính từ (y học) sinh sữa Danh từ... -
Galactomètre
Danh từ giống đực Sữa kế -
Galactophore
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dẫn sữa Tính từ Dẫn sữa Canaux galactophores ống dẫn sữa -
Galactophorite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm ống dẫn sữa Danh từ giống cái (y học) viêm ống dẫn sữa -
Galactose
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) galactoza Danh từ giống đực ( hóa học) galactoza -
Galactosurie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) đái galactoza Danh từ giống cái (y học) đái galactoza -
Galago
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) vượn nhỏ Danh từ giống đực (động vật học) vượn nhỏ -
Galalithe
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái galalit ) nhựa tổng hợp
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.