Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Gainier

Mục lục

Danh từ

Thợ làm bao, thợ làm hộp
Người bán bao, người bán hộp
Danh từ giống đực
(thực vật học) cây muồng búp đỏ

Xem thêm các từ khác

  • Gainule

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) ống bẹ (ở rêu) Danh từ giống cái (thực vật học) ống bẹ (ở rêu)
  • Gaize

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) đá bọt biển Danh từ giống cái (khoáng vật học) đá bọt biển
  • Gal

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoa đo lường) gan (đơn vị gia tốc) Danh từ giống đực (khoa đo lường) gan (đơn vị...
  • Gala

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hội lớn, lễ lớn Danh từ giống đực Hội lớn, lễ lớn Soirée de gala dạ hội Toilette...
  • Galactane

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) galactan Danh từ giống cái ( hóa học) galactan
  • Galactique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thiên (văn học)) (thuộc) thiên hà Tính từ (thiên (văn học)) (thuộc) thiên hà
  • Galactite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) galactit Danh từ giống cái (khoáng vật học) galactit
  • Galactogène

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) sinh sữa 2 Danh từ giống đực 2.1 (y học) thuốc sinh sữa Tính từ (y học) sinh sữa Danh từ...
  • Galactomètre

    Danh từ giống đực Sữa kế
  • Galactophore

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dẫn sữa Tính từ Dẫn sữa Canaux galactophores ống dẫn sữa
  • Galactophorite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm ống dẫn sữa Danh từ giống cái (y học) viêm ống dẫn sữa
  • Galactose

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) galactoza Danh từ giống đực ( hóa học) galactoza
  • Galactosurie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) đái galactoza Danh từ giống cái (y học) đái galactoza
  • Galago

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) vượn nhỏ Danh từ giống đực (động vật học) vượn nhỏ
  • Galalithe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái galalit ) nhựa tổng hợp
  • Galamment

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Lịch sự (với phụ nữ) 1.2 Duyên dáng Phó từ Lịch sự (với phụ nữ) Duyên dáng
  • Galandage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (xây dựng) vách gạch Danh từ giống đực (xây dựng) vách gạch
  • Galanga

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Củ riềng Danh từ giống đực Củ riềng
  • Galant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lịch sự với phụ nữ 1.2 Duyên dáng, tình tứ; yêu đương 2 Phản nghĩa Froid, lourdaud; goujat, impoli,...
  • Galante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái galant galant
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top