Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Galérien

Danh từ giống đực

(sử học) tù chèo thuyền gale
(nghĩa rộng) tù khổ sai
vie de galérien
đời sống khổ cực

Xem thêm các từ khác

  • Gamay

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) giống nho game Danh từ giống đực (nông nghiệp) giống nho game
  • Gambade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nhảy nhót Danh từ giống cái Sự nhảy nhót
  • Gambader

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Nhảy nhót Nội động từ Nhảy nhót Gambader de joie nhảy nhót mừng rỡ
  • Gamberger

    Mục lục 1 Động từ 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) tưởng tượng; hiểu Động từ (tiếng lóng, biệt ngữ) tưởng tượng; hiểu
  • Gambette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cẳng chân 1.2 (động vật học) chim choắt chân đỏ Danh từ giống cái Cẳng chân (động vật...
  • Gambier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây câu đằng, dây móc câu Danh từ giống đực (thực vật học) cây câu...
  • Gambiller

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thông tục) nhảy múa 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) đu đưa chân buông thõng Nội động từ (thông tục)...
  • Gambison

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) áo trấn thủ Danh từ giống đực (sử học) áo trấn thủ
  • Gambit

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đánh bài) (đánh cờ) nước thí quân Danh từ giống đực (đánh bài) (đánh cờ) nước...
  • Gambusie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) cá ăn muỗi Danh từ giống cái (động vật học) cá ăn muỗi
  • Gamelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái ga men 1.2 Bàn ăn chung của sĩ quan (trên tàu thủy) 1.3 (thân mật) đèn chiếu (ở sân khấu)...
  • Gamelot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) cái xô nhỏ Danh từ giống đực (hàng hải) cái xô nhỏ
  • Gamin

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Đứa bé tinh nghịch, ranh con 2 Tính từ 2.1 Tinh nghịch, láu lỉnh 2.2 Phản nghĩa Adulte, sérieux Danh từ...
  • Gamine

    Mục lục 1 Xem gamin Xem gamin
  • Gaminer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) tinh nghịch, láu lỉnh Nội động từ (từ hiếm; nghĩa ít dùng) tinh...
  • Gaminerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thói tinh nghịch; hành động tinh nghịch; lời nói tinh nghịch 1.2 Trò trẻ con Danh từ giống...
  • Gamma

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gama (chữ cái Hy Lạp) Danh từ giống đực Gama (chữ cái Hy Lạp) rayons gamma (vật lý học)...
  • Gammaglobuline

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) gamaglobulin Danh từ giống cái (sinh vật học; sinh lý học) gamaglobulin
  • Gammagraphie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phép chụp tia đồng vị phóng xạ Danh từ giống cái Phép chụp tia đồng vị phóng xạ
  • Gammare

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) rận nước (động vật thân giáp bơi nghiêng) Danh từ giống đực (động...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top