Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Galactogène

Mục lục

Tính từ

(y học) sinh sữa

Danh từ giống đực

(y học) thuốc sinh sữa

Xem thêm các từ khác

  • Galactomètre

    Danh từ giống đực Sữa kế
  • Galactophore

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dẫn sữa Tính từ Dẫn sữa Canaux galactophores ống dẫn sữa
  • Galactophorite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm ống dẫn sữa Danh từ giống cái (y học) viêm ống dẫn sữa
  • Galactose

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) galactoza Danh từ giống đực ( hóa học) galactoza
  • Galactosurie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) đái galactoza Danh từ giống cái (y học) đái galactoza
  • Galago

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) vượn nhỏ Danh từ giống đực (động vật học) vượn nhỏ
  • Galalithe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái galalit ) nhựa tổng hợp
  • Galamment

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Lịch sự (với phụ nữ) 1.2 Duyên dáng Phó từ Lịch sự (với phụ nữ) Duyên dáng
  • Galandage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (xây dựng) vách gạch Danh từ giống đực (xây dựng) vách gạch
  • Galanga

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Củ riềng Danh từ giống đực Củ riềng
  • Galant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lịch sự với phụ nữ 1.2 Duyên dáng, tình tứ; yêu đương 2 Phản nghĩa Froid, lourdaud; goujat, impoli,...
  • Galante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái galant galant
  • Galanterie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vẻ lịch sự với phụ nữ 1.2 Lời tán tỉnh (phụ nữ) 1.3 Tính lẳng lơ; việc lẳng lơ,...
  • Galanthus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây giọt sữa Danh từ giống đực (thực vật học) cây giọt sữa
  • Galantin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) anh chàng nịnh đầm lố bịch Danh từ giống đực (từ cũ; nghĩa cũ)...
  • Galantine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Món giò đông Danh từ giống cái Món giò đông
  • Galantiser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) tán tỉnh (phụ nữ) Ngoại động từ (từ cũ; nghĩa cũ) tán tỉnh (phụ nữ)
  • Galapectite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) galapectit Danh từ giống cái (khoáng vật học) galapectit
  • Galapiat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) đồ vô lại Danh từ giống đực (thân mật) đồ vô lại
  • Galate

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) xứ Ga-la-xi Tính từ (thuộc) xứ Ga-la-xi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top