- Từ điển Pháp - Việt
Galago
Xem thêm các từ khác
-
Galalithe
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái galalit ) nhựa tổng hợp -
Galamment
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Lịch sự (với phụ nữ) 1.2 Duyên dáng Phó từ Lịch sự (với phụ nữ) Duyên dáng -
Galandage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (xây dựng) vách gạch Danh từ giống đực (xây dựng) vách gạch -
Galanga
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Củ riềng Danh từ giống đực Củ riềng -
Galant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lịch sự với phụ nữ 1.2 Duyên dáng, tình tứ; yêu đương 2 Phản nghĩa Froid, lourdaud; goujat, impoli,... -
Galante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái galant galant -
Galanterie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vẻ lịch sự với phụ nữ 1.2 Lời tán tỉnh (phụ nữ) 1.3 Tính lẳng lơ; việc lẳng lơ,... -
Galanthus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây giọt sữa Danh từ giống đực (thực vật học) cây giọt sữa -
Galantin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) anh chàng nịnh đầm lố bịch Danh từ giống đực (từ cũ; nghĩa cũ)... -
Galantine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Món giò đông Danh từ giống cái Món giò đông -
Galantiser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) tán tỉnh (phụ nữ) Ngoại động từ (từ cũ; nghĩa cũ) tán tỉnh (phụ nữ) -
Galapectite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) galapectit Danh từ giống cái (khoáng vật học) galapectit -
Galapiat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) đồ vô lại Danh từ giống đực (thân mật) đồ vô lại -
Galate
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) xứ Ga-la-xi Tính từ (thuộc) xứ Ga-la-xi -
Galaxie
Mục lục 1 Bản mẫu:Galaxie 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (thiên văn) thiên hà Bản mẫu:Galaxie Danh từ giống cái (thiên văn) thiên... -
Galaxite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) galaxit Danh từ giống cái (khoáng vật học) galaxit -
Galbe
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dáng Danh từ giống đực Dáng Le galbe d\'un vase dáng bình Un visage d\'un beau galbe khuôn mặt... -
Galber
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho rõ nét đường dáng (của vật gì) Ngoại động từ Làm cho rõ nét đường dáng (của... -
Gale
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh ghẻ 1.2 Bệnh ve bét 1.3 (thực vật học) bệnh mụn cây 1.4 (kỹ thuật) chỗ... -
Galega
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây đậu sữa Danh từ giống đực (thực vật học) cây đậu sữa
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.