- Từ điển Pháp - Việt
Galant
|
Tính từ
Lịch sự với phụ nữ
Duyên dáng, tình tứ; yêu đương
- Propos galant
- lời nói tình tứ
- Expérience galante
- kinh nghiệm yêu đương
Phản nghĩa Froid, lourdaud; goujat, impoli, mufle
Femme galante phụ nữ lẵng lơ
Danh từ giống đực
(từ cũ; nghĩa cũ) tình nhân, người tình
(từ cũ; nghĩa cũ) người khôn khéo, người giảo hoạt
Xem thêm các từ khác
-
Galante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái galant galant -
Galanterie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vẻ lịch sự với phụ nữ 1.2 Lời tán tỉnh (phụ nữ) 1.3 Tính lẳng lơ; việc lẳng lơ,... -
Galanthus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây giọt sữa Danh từ giống đực (thực vật học) cây giọt sữa -
Galantin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) anh chàng nịnh đầm lố bịch Danh từ giống đực (từ cũ; nghĩa cũ)... -
Galantine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Món giò đông Danh từ giống cái Món giò đông -
Galantiser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) tán tỉnh (phụ nữ) Ngoại động từ (từ cũ; nghĩa cũ) tán tỉnh (phụ nữ) -
Galapectite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) galapectit Danh từ giống cái (khoáng vật học) galapectit -
Galapiat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) đồ vô lại Danh từ giống đực (thân mật) đồ vô lại -
Galate
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) xứ Ga-la-xi Tính từ (thuộc) xứ Ga-la-xi -
Galaxie
Mục lục 1 Bản mẫu:Galaxie 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (thiên văn) thiên hà Bản mẫu:Galaxie Danh từ giống cái (thiên văn) thiên... -
Galaxite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) galaxit Danh từ giống cái (khoáng vật học) galaxit -
Galbe
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dáng Danh từ giống đực Dáng Le galbe d\'un vase dáng bình Un visage d\'un beau galbe khuôn mặt... -
Galber
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho rõ nét đường dáng (của vật gì) Ngoại động từ Làm cho rõ nét đường dáng (của... -
Gale
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh ghẻ 1.2 Bệnh ve bét 1.3 (thực vật học) bệnh mụn cây 1.4 (kỹ thuật) chỗ... -
Galega
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây đậu sữa Danh từ giống đực (thực vật học) cây đậu sữa -
Galerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nhà cầu, hành lang 1.2 Nhà trưng bày (đồ mỹ thuật) 1.3 Bộ sưu tập (mỹ thuật, khoa học)... -
Galerne
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) gió tây bắc Danh từ giống cái (hàng hải) gió tây bắc -
Galeron
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khảo cổ) mũ mỏ chim Danh từ giống đực (khảo cổ) mũ mỏ chim -
Galet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đá cuội 1.2 (kỹ thuật) con lăn, bánh Danh từ giống đực Đá cuội (kỹ thuật) con lăn,... -
Galetas
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chỗ ở tồi tệ 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) phòng ở ngay dưới mái Danh từ giống đực Chỗ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.