- Từ điển Pháp - Việt
Galaxie
Xem thêm các từ khác
-
Galaxite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) galaxit Danh từ giống cái (khoáng vật học) galaxit -
Galbe
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dáng Danh từ giống đực Dáng Le galbe d\'un vase dáng bình Un visage d\'un beau galbe khuôn mặt... -
Galber
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho rõ nét đường dáng (của vật gì) Ngoại động từ Làm cho rõ nét đường dáng (của... -
Gale
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh ghẻ 1.2 Bệnh ve bét 1.3 (thực vật học) bệnh mụn cây 1.4 (kỹ thuật) chỗ... -
Galega
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây đậu sữa Danh từ giống đực (thực vật học) cây đậu sữa -
Galerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nhà cầu, hành lang 1.2 Nhà trưng bày (đồ mỹ thuật) 1.3 Bộ sưu tập (mỹ thuật, khoa học)... -
Galerne
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) gió tây bắc Danh từ giống cái (hàng hải) gió tây bắc -
Galeron
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khảo cổ) mũ mỏ chim Danh từ giống đực (khảo cổ) mũ mỏ chim -
Galet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đá cuội 1.2 (kỹ thuật) con lăn, bánh Danh từ giống đực Đá cuội (kỹ thuật) con lăn,... -
Galetas
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chỗ ở tồi tệ 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) phòng ở ngay dưới mái Danh từ giống đực Chỗ... -
Galeton
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) bánh kẹp kiều mạch Danh từ giống đực (tiếng địa phương) bánh... -
Galette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bánh kẹp 1.2 (hàng hải) bánh quy cứng 1.3 (thông tục) tiền, xìn Danh từ giống cái Bánh kẹp... -
Galetteuse
Mục lục 1 Xem galetteux Xem galetteux -
Galetteux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thông tục) có tiền, giàu Tính từ (thông tục) có tiền, giàu -
Galettoire
Mục lục 1 Xem galettière Xem galettière -
Galeuse
Mục lục 1 Xem galeux Xem galeux -
Galeux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem gale I 1.2 Sần sùi 1.3 Phản nghĩa Propre. Sain 1.4 Danh từ 1.5 Người bị ghẻ 1.6 (nghĩa bóng) kẻ khốn... -
Galfatre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẻ vô dụng Danh từ giống đực Kẻ vô dụng -
Galgal
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khảo cổ) gò mộ Danh từ giống đực (khảo cổ) gò mộ -
Galhauban
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) dây néo cột buồm thượng Danh từ giống đực (hàng hải) dây néo cột buồm...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.