- Từ điển Pháp - Việt
Galimafrée
Danh từ giống cái
(từ cũ; nghĩa cũ) món ăn dở, món ăn xoàng
Xem thêm các từ khác
-
Galimatias
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lời nói lúng túng tối nghĩa; bài viết không đầu không đuôi Danh từ giống đực Lời... -
Galion
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) thuyền galion Danh từ giống đực (sử học) thuyền galion -
Galiote
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) thuyền galiot, thuyền tròn Danh từ giống cái (hàng hải) thuyền galiot, thuyền tròn -
Galipette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) sự nhảy nhót Danh từ giống cái (thân mật) sự nhảy nhót Faire des galipettes nhảy... -
Galipot
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhựa thông biển, nhựa galipô 1.2 (hàng hải) nhựa sơn thuyền Danh từ giống đực Nhựa... -
Galipoter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (hàng hải) sơn, quét nhựa sơn Ngoại động từ (hàng hải) sơn, quét nhựa sơn -
Galium
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây sữa đông Danh từ giống đực (thực vật học) cây sữa đông -
Galle
Mục lục 1 Bản mẫu:Galle 2 Danh từ giống cái 2.1 (thực vật học) mụn cây, vú lá Bản mẫu:Galle Danh từ giống cái (thực... -
Gallec
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực gallo gallo -
Gallican
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tôn giáo) (thuộc) giáo hội galican Tính từ (tôn giáo) (thuộc) giáo hội galican -
Gallicane
Mục lục 1 Xem gallican Xem gallican -
Gallicanisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giáo thuyết (giáo hội) galican 1.2 Sự gắn bó với giáo thuyết galican Danh từ giống đực... -
Gallicisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) từ ngữ đặc Pháp Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) từ ngữ đặc Pháp -
Gallicole
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sống trong mụn cây (sâu bọ) Tính từ Sống trong mụn cây (sâu bọ) -
Galliformes
Mục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều 1.1 (động vật học) bộ gà Danh từ giống đực số nhiều (động vật học) bộ... -
Gallinacé
Danh từ giống đực (số nhiều, từ cũ; nghĩa cũ) như galliformes démarche de gallinacé (y học) dáng đi như gà -
Gallique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Acide galique ) ( hóa học) axit galic -
Gallium
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) gali Danh từ giống đực ( hóa học) gali -
Gallo
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) tiếng galo (phương ngữ xứ Brơ-ta-nhơ) Danh từ giống đực (ngôn ngữ học)... -
Gallo-romain
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Gô-lơ La Mã Tính từ (thuộc) Gô-lơ La Mã L\'\'empire gallo-romain đế quốc Gô-lơ La Mã
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.