- Từ điển Pháp - Việt
Gallec
Xem thêm các từ khác
-
Gallican
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tôn giáo) (thuộc) giáo hội galican Tính từ (tôn giáo) (thuộc) giáo hội galican -
Gallicane
Mục lục 1 Xem gallican Xem gallican -
Gallicanisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giáo thuyết (giáo hội) galican 1.2 Sự gắn bó với giáo thuyết galican Danh từ giống đực... -
Gallicisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) từ ngữ đặc Pháp Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) từ ngữ đặc Pháp -
Gallicole
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sống trong mụn cây (sâu bọ) Tính từ Sống trong mụn cây (sâu bọ) -
Galliformes
Mục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều 1.1 (động vật học) bộ gà Danh từ giống đực số nhiều (động vật học) bộ... -
Gallinacé
Danh từ giống đực (số nhiều, từ cũ; nghĩa cũ) như galliformes démarche de gallinacé (y học) dáng đi như gà -
Gallique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Acide galique ) ( hóa học) axit galic -
Gallium
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) gali Danh từ giống đực ( hóa học) gali -
Gallo
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) tiếng galo (phương ngữ xứ Brơ-ta-nhơ) Danh từ giống đực (ngôn ngữ học)... -
Gallo-romain
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Gô-lơ La Mã Tính từ (thuộc) Gô-lơ La Mã L\'\'empire gallo-romain đế quốc Gô-lơ La Mã -
Gallo-romaine
Mục lục 1 Xem gallo-romain Xem gallo-romain -
Galloflavine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) galoflavin (chất nhuộm) Danh từ giống cái ( hóa học) galoflavin (chất nhuộm) -
Gallois
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) xứ Gan-lơ 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng (nói xứ) Gan-lơ Tính từ (thuộc)... -
Galloise
Mục lục 1 Xem gallois Xem gallois -
Gallomanie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) thói sùng Pháp Danh từ giống cái (từ hiếm; nghĩa ít dùng) thói... -
Gallon
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực galông ) đơn vị đo lường bằng 4, 54 lít ở Anh, 3, 78 lít ở Mỹ -
Gallot
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực gallo gallo -
Galluchat
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực galuchat galuchat -
Galluche
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) đất sỏi Danh từ giống cái (tiếng địa phương) đất sỏi
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.