Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Galliformes

Mục lục

Danh từ giống đực số nhiều

(động vật học) bộ gà

Xem thêm các từ khác

  • Gallinacé

    Danh từ giống đực (số nhiều, từ cũ; nghĩa cũ) như galliformes démarche de gallinacé (y học) dáng đi như gà
  • Gallique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Acide galique ) ( hóa học) axit galic
  • Gallium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) gali Danh từ giống đực ( hóa học) gali
  • Gallo

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) tiếng galo (phương ngữ xứ Brơ-ta-nhơ) Danh từ giống đực (ngôn ngữ học)...
  • Gallo-romain

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Gô-lơ La Mã Tính từ (thuộc) Gô-lơ La Mã L\'\'empire gallo-romain đế quốc Gô-lơ La Mã
  • Gallo-romaine

    Mục lục 1 Xem gallo-romain Xem gallo-romain
  • Galloflavine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) galoflavin (chất nhuộm) Danh từ giống cái ( hóa học) galoflavin (chất nhuộm)
  • Gallois

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) xứ Gan-lơ 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng (nói xứ) Gan-lơ Tính từ (thuộc)...
  • Galloise

    Mục lục 1 Xem gallois Xem gallois
  • Gallomanie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) thói sùng Pháp Danh từ giống cái (từ hiếm; nghĩa ít dùng) thói...
  • Gallon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực galông ) đơn vị đo lường bằng 4, 54 lít ở Anh, 3, 78 lít ở Mỹ
  • Gallot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực gallo gallo
  • Galluchat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực galuchat galuchat
  • Galluche

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) đất sỏi Danh từ giống cái (tiếng địa phương) đất sỏi
  • Gallup

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thăm dò dư luận Danh từ giống đực Sự thăm dò dư luận
  • Gallérie

    Danh từ giống cái Bướm hại tầng ong
  • Galoche

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Giày đế gỗ 1.2 (hàng hải) puli hở má Danh từ giống cái Giày đế gỗ (hàng hải) puli hở...
  • Galocher

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Đi giày lộp cộp Nội động từ Đi giày lộp cộp
  • Galocherie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hàng đóng giày đế gỗ Danh từ giống cái Hàng đóng giày đế gỗ
  • Galon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dải trang sức (bằng lụa, bạc, vàng) 1.2 (quân sự) lon, quân hàm Danh từ giống đực Dải...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top