Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Gallo-romaine

Mục lục

Xem gallo-romain

Xem thêm các từ khác

  • Galloflavine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) galoflavin (chất nhuộm) Danh từ giống cái ( hóa học) galoflavin (chất nhuộm)
  • Gallois

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) xứ Gan-lơ 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng (nói xứ) Gan-lơ Tính từ (thuộc)...
  • Galloise

    Mục lục 1 Xem gallois Xem gallois
  • Gallomanie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) thói sùng Pháp Danh từ giống cái (từ hiếm; nghĩa ít dùng) thói...
  • Gallon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực galông ) đơn vị đo lường bằng 4, 54 lít ở Anh, 3, 78 lít ở Mỹ
  • Gallot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực gallo gallo
  • Galluchat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực galuchat galuchat
  • Galluche

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) đất sỏi Danh từ giống cái (tiếng địa phương) đất sỏi
  • Gallup

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thăm dò dư luận Danh từ giống đực Sự thăm dò dư luận
  • Gallérie

    Danh từ giống cái Bướm hại tầng ong
  • Galoche

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Giày đế gỗ 1.2 (hàng hải) puli hở má Danh từ giống cái Giày đế gỗ (hàng hải) puli hở...
  • Galocher

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Đi giày lộp cộp Nội động từ Đi giày lộp cộp
  • Galocherie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hàng đóng giày đế gỗ Danh từ giống cái Hàng đóng giày đế gỗ
  • Galon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dải trang sức (bằng lụa, bạc, vàng) 1.2 (quân sự) lon, quân hàm Danh từ giống đực Dải...
  • Galonner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đính dải trang sức vào 1.2 Đính lon vào (ve áo...) Ngoại động từ Đính dải trang sức vào...
  • Galonnier

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thợ làm lon Danh từ Thợ làm lon
  • Galop

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nước đại (ngựa) 1.2 Điệu vũ galôp; nhạc (cho điệu vũ) galôp 1.3 ( Bruit de galop) (y học)...
  • Galopade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cuộc phi nước đại 1.2 Cuộc chạy vội vàng Danh từ giống cái Cuộc phi nước đại Cuộc...
  • Galopant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) tẩu mã Tính từ (y học) tẩu mã Phtisie galopante lao tẩu mã
  • Galopante

    Mục lục 1 Xem galopant Xem galopant
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top