- Từ điển Pháp - Việt
Gallot
Xem thêm các từ khác
-
Galluchat
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực galuchat galuchat -
Galluche
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) đất sỏi Danh từ giống cái (tiếng địa phương) đất sỏi -
Gallup
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thăm dò dư luận Danh từ giống đực Sự thăm dò dư luận -
Gallérie
Danh từ giống cái Bướm hại tầng ong -
Galoche
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Giày đế gỗ 1.2 (hàng hải) puli hở má Danh từ giống cái Giày đế gỗ (hàng hải) puli hở... -
Galocher
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Đi giày lộp cộp Nội động từ Đi giày lộp cộp -
Galocherie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hàng đóng giày đế gỗ Danh từ giống cái Hàng đóng giày đế gỗ -
Galon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dải trang sức (bằng lụa, bạc, vàng) 1.2 (quân sự) lon, quân hàm Danh từ giống đực Dải... -
Galonner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đính dải trang sức vào 1.2 Đính lon vào (ve áo...) Ngoại động từ Đính dải trang sức vào... -
Galonnier
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thợ làm lon Danh từ Thợ làm lon -
Galop
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nước đại (ngựa) 1.2 Điệu vũ galôp; nhạc (cho điệu vũ) galôp 1.3 ( Bruit de galop) (y học)... -
Galopade
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cuộc phi nước đại 1.2 Cuộc chạy vội vàng Danh từ giống cái Cuộc phi nước đại Cuộc... -
Galopant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) tẩu mã Tính từ (y học) tẩu mã Phtisie galopante lao tẩu mã -
Galopante
Mục lục 1 Xem galopant Xem galopant -
Galope
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sắt kẻ đường chỉ (ở bìa sách, của thợ đóng sách) Danh từ giống cái Sắt kẻ đường... -
Galoper
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Phi nước đại 1.2 (thân mật) chạy nhanh; hoạt động mạnh 1.3 Cầu, chuộng 1.4 Ngoại động từ... -
Galopeur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngựa phi nước đại Danh từ giống đực Ngựa phi nước đại -
Galopin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) đứa bé lang thang 1.2 (thân mật) đứa bé hỗn hào 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) đứa... -
Galopiner
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Đi lang thang Nội động từ Đi lang thang Galopiner dans les bois đi lang thang trong rừng -
Galoubet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cây sáo ba lỗ Danh từ giống đực Cây sáo ba lỗ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.