Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Galop

Mục lục

Danh từ giống đực

Nước đại (ngựa)
Cheval qui prend le galop
ngựa phi nước đại
Điệu vũ galôp; nhạc (cho điệu vũ) galôp
( Bruit de galop) (y học) tiếng ngựa phi
au galop
nhanh chóng
Allons! au travail et au galop!
�� Nào! bắt tay vào việc đi và nhanh lên!

Xem thêm các từ khác

  • Galopade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cuộc phi nước đại 1.2 Cuộc chạy vội vàng Danh từ giống cái Cuộc phi nước đại Cuộc...
  • Galopant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) tẩu mã Tính từ (y học) tẩu mã Phtisie galopante lao tẩu mã
  • Galopante

    Mục lục 1 Xem galopant Xem galopant
  • Galope

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sắt kẻ đường chỉ (ở bìa sách, của thợ đóng sách) Danh từ giống cái Sắt kẻ đường...
  • Galoper

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Phi nước đại 1.2 (thân mật) chạy nhanh; hoạt động mạnh 1.3 Cầu, chuộng 1.4 Ngoại động từ...
  • Galopeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngựa phi nước đại Danh từ giống đực Ngựa phi nước đại
  • Galopin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) đứa bé lang thang 1.2 (thân mật) đứa bé hỗn hào 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) đứa...
  • Galopiner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Đi lang thang Nội động từ Đi lang thang Galopiner dans les bois đi lang thang trong rừng
  • Galoubet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cây sáo ba lỗ Danh từ giống đực Cây sáo ba lỗ
  • Galuchat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Da cá (để làm bao hoặc đóng sách) Danh từ giống đực Da cá (để làm bao hoặc đóng sách)
  • Galure

    Mục lục 1 Xem galurin Xem galurin
  • Galurin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) cái mũ Danh từ giống đực (thông tục) cái mũ Mettre son galurin đội mũ
  • Galvanique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) ganvanic Tính từ (vật lý học) ganvanic
  • Galvanisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) sự mạ điện; sự tráng kẽm 1.2 (y học) sự điều trị bằng dòng điện một...
  • Galvaniser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Kích thích bằng dòng điện một chiều 1.2 (kỹ thuật) mạ điện; tráng kẽm 1.3 (nghĩa bóng)...
  • Galvanisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học; sinh vật học; sinh lý học) điện galvanic 1.2 Tác dụng của dòng điện một...
  • Galvano

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực galvanotype galvanotype
  • Galvanocautère

    Danh từ giống đực (y học) mũi đốt điện
  • Galvanofaradisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự sử dụng điện một chiều-điện ứng Danh từ giống cái (y học) sự sử dụng...
  • Galvanomètre

    Danh từ giống đực (vật lý học) điện kế
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top