Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Galopiner

Mục lục

Nội động từ

Đi lang thang
Galopiner dans les bois
đi lang thang trong rừng

Xem thêm các từ khác

  • Galoubet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cây sáo ba lỗ Danh từ giống đực Cây sáo ba lỗ
  • Galuchat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Da cá (để làm bao hoặc đóng sách) Danh từ giống đực Da cá (để làm bao hoặc đóng sách)
  • Galure

    Mục lục 1 Xem galurin Xem galurin
  • Galurin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) cái mũ Danh từ giống đực (thông tục) cái mũ Mettre son galurin đội mũ
  • Galvanique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) ganvanic Tính từ (vật lý học) ganvanic
  • Galvanisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) sự mạ điện; sự tráng kẽm 1.2 (y học) sự điều trị bằng dòng điện một...
  • Galvaniser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Kích thích bằng dòng điện một chiều 1.2 (kỹ thuật) mạ điện; tráng kẽm 1.3 (nghĩa bóng)...
  • Galvanisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học; sinh vật học; sinh lý học) điện galvanic 1.2 Tác dụng của dòng điện một...
  • Galvano

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực galvanotype galvanotype
  • Galvanocautère

    Danh từ giống đực (y học) mũi đốt điện
  • Galvanofaradisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự sử dụng điện một chiều-điện ứng Danh từ giống cái (y học) sự sử dụng...
  • Galvanomètre

    Danh từ giống đực (vật lý học) điện kế
  • Galvanométrique

    Tính từ (vật lý học) đo điện
  • Galvanoplastie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) phép đúc điện Danh từ giống cái (kỹ thuật) phép đúc điện
  • Galvanoplastique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (kỹ thuật) đúc điện Tính từ (kỹ thuật) đúc điện
  • Galvanopuncture

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái électropuncture électropuncture
  • Galvanoscope

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) cái điện nghiệm Danh từ giống đực (vật lý học) cái điện nghiệm
  • Galvanotactisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) tính theo điện Danh từ giống đực (sinh vật học; sinh lý học)...
  • Galvanotropisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) tính hướng điện Danh từ giống đực (sinh vật học; sinh lý...
  • Galvanotype

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành in) bản in đúc điện, clisê đúc điện Danh từ giống đực (ngành in) bản in đúc...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top