Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Galvanique

Mục lục

Tính từ

(vật lý học) ganvanic

Xem thêm các từ khác

  • Galvanisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) sự mạ điện; sự tráng kẽm 1.2 (y học) sự điều trị bằng dòng điện một...
  • Galvaniser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Kích thích bằng dòng điện một chiều 1.2 (kỹ thuật) mạ điện; tráng kẽm 1.3 (nghĩa bóng)...
  • Galvanisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học; sinh vật học; sinh lý học) điện galvanic 1.2 Tác dụng của dòng điện một...
  • Galvano

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực galvanotype galvanotype
  • Galvanocautère

    Danh từ giống đực (y học) mũi đốt điện
  • Galvanofaradisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự sử dụng điện một chiều-điện ứng Danh từ giống cái (y học) sự sử dụng...
  • Galvanomètre

    Danh từ giống đực (vật lý học) điện kế
  • Galvanométrique

    Tính từ (vật lý học) đo điện
  • Galvanoplastie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) phép đúc điện Danh từ giống cái (kỹ thuật) phép đúc điện
  • Galvanoplastique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (kỹ thuật) đúc điện Tính từ (kỹ thuật) đúc điện
  • Galvanopuncture

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái électropuncture électropuncture
  • Galvanoscope

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) cái điện nghiệm Danh từ giống đực (vật lý học) cái điện nghiệm
  • Galvanotactisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) tính theo điện Danh từ giống đực (sinh vật học; sinh lý học)...
  • Galvanotropisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) tính hướng điện Danh từ giống đực (sinh vật học; sinh lý...
  • Galvanotype

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành in) bản in đúc điện, clisê đúc điện Danh từ giống đực (ngành in) bản in đúc...
  • Galvanotypie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngành in) kỹ thuật đúc clisê điện Danh từ giống cái (ngành in) kỹ thuật đúc clisê điện
  • Galvaudage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự làm tổn hại; sự dùng sai Danh từ giống đực Sự làm tổn hại; sự dùng sai
  • Galvauder

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm tổn hại; dùng sai 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) làm hỏng Ngoại động từ Làm tổn hại; dùng...
  • Galène

    Danh từ giống cái (khoáng vật học; rađiô) galen
  • Galère

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) thuyền gale (thuyền chiến) 1.2 (số nhiều, (sử học)) tội (phải) chèo thuyền gale...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top