Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Galvanotactisme

Mục lục

Danh từ giống đực

(sinh vật học; sinh lý học) tính theo điện

Xem thêm các từ khác

  • Galvanotropisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) tính hướng điện Danh từ giống đực (sinh vật học; sinh lý...
  • Galvanotype

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành in) bản in đúc điện, clisê đúc điện Danh từ giống đực (ngành in) bản in đúc...
  • Galvanotypie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngành in) kỹ thuật đúc clisê điện Danh từ giống cái (ngành in) kỹ thuật đúc clisê điện
  • Galvaudage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự làm tổn hại; sự dùng sai Danh từ giống đực Sự làm tổn hại; sự dùng sai
  • Galvauder

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm tổn hại; dùng sai 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) làm hỏng Ngoại động từ Làm tổn hại; dùng...
  • Galène

    Danh từ giống cái (khoáng vật học; rađiô) galen
  • Galère

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) thuyền gale (thuyền chiến) 1.2 (số nhiều, (sử học)) tội (phải) chèo thuyền gale...
  • Galéace

    == Xem galéasse
  • Galéasse

    Danh từ giống cái (sử học) thuyền chiến galêat
  • Galéjade

    Danh từ giống cái (tiếng địa phương) chuyện đùa dai
  • Galéjer

    Nội động từ đùa dai
  • Galénique

    Tính từ Xem galénisme
  • Galéopithèque

    Danh từ giống đực (động vật học) chó dơi
  • Galérien

    Danh từ giống đực (sử học) tù chèo thuyền gale (nghĩa rộng) tù khổ sai vie de galérien đời sống khổ cực
  • Gamay

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) giống nho game Danh từ giống đực (nông nghiệp) giống nho game
  • Gambade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nhảy nhót Danh từ giống cái Sự nhảy nhót
  • Gambader

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Nhảy nhót Nội động từ Nhảy nhót Gambader de joie nhảy nhót mừng rỡ
  • Gamberger

    Mục lục 1 Động từ 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) tưởng tượng; hiểu Động từ (tiếng lóng, biệt ngữ) tưởng tượng; hiểu
  • Gambette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cẳng chân 1.2 (động vật học) chim choắt chân đỏ Danh từ giống cái Cẳng chân (động vật...
  • Gambier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây câu đằng, dây móc câu Danh từ giống đực (thực vật học) cây câu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top