- Từ điển Pháp - Việt
Galvaudage
|
Danh từ giống đực
Sự làm tổn hại; sự dùng sai
Xem thêm các từ khác
-
Galvauder
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm tổn hại; dùng sai 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) làm hỏng Ngoại động từ Làm tổn hại; dùng... -
Galène
Danh từ giống cái (khoáng vật học; rađiô) galen -
Galère
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) thuyền gale (thuyền chiến) 1.2 (số nhiều, (sử học)) tội (phải) chèo thuyền gale... -
Galéace
== Xem galéasse -
Galéasse
Danh từ giống cái (sử học) thuyền chiến galêat -
Galéjade
Danh từ giống cái (tiếng địa phương) chuyện đùa dai -
Galéjer
Nội động từ đùa dai -
Galénique
Tính từ Xem galénisme -
Galéopithèque
Danh từ giống đực (động vật học) chó dơi -
Galérien
Danh từ giống đực (sử học) tù chèo thuyền gale (nghĩa rộng) tù khổ sai vie de galérien đời sống khổ cực -
Gamay
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) giống nho game Danh từ giống đực (nông nghiệp) giống nho game -
Gambade
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nhảy nhót Danh từ giống cái Sự nhảy nhót -
Gambader
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Nhảy nhót Nội động từ Nhảy nhót Gambader de joie nhảy nhót mừng rỡ -
Gamberger
Mục lục 1 Động từ 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) tưởng tượng; hiểu Động từ (tiếng lóng, biệt ngữ) tưởng tượng; hiểu -
Gambette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cẳng chân 1.2 (động vật học) chim choắt chân đỏ Danh từ giống cái Cẳng chân (động vật... -
Gambier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây câu đằng, dây móc câu Danh từ giống đực (thực vật học) cây câu... -
Gambiller
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thông tục) nhảy múa 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) đu đưa chân buông thõng Nội động từ (thông tục)... -
Gambison
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) áo trấn thủ Danh từ giống đực (sử học) áo trấn thủ -
Gambit
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đánh bài) (đánh cờ) nước thí quân Danh từ giống đực (đánh bài) (đánh cờ) nước... -
Gambusie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) cá ăn muỗi Danh từ giống cái (động vật học) cá ăn muỗi
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.