Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Gambusie

Mục lục

Danh từ giống cái

(động vật học) cá ăn muỗi

Xem thêm các từ khác

  • Gamelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái ga men 1.2 Bàn ăn chung của sĩ quan (trên tàu thủy) 1.3 (thân mật) đèn chiếu (ở sân khấu)...
  • Gamelot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) cái xô nhỏ Danh từ giống đực (hàng hải) cái xô nhỏ
  • Gamin

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Đứa bé tinh nghịch, ranh con 2 Tính từ 2.1 Tinh nghịch, láu lỉnh 2.2 Phản nghĩa Adulte, sérieux Danh từ...
  • Gamine

    Mục lục 1 Xem gamin Xem gamin
  • Gaminer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) tinh nghịch, láu lỉnh Nội động từ (từ hiếm; nghĩa ít dùng) tinh...
  • Gaminerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thói tinh nghịch; hành động tinh nghịch; lời nói tinh nghịch 1.2 Trò trẻ con Danh từ giống...
  • Gamma

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gama (chữ cái Hy Lạp) Danh từ giống đực Gama (chữ cái Hy Lạp) rayons gamma (vật lý học)...
  • Gammaglobuline

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) gamaglobulin Danh từ giống cái (sinh vật học; sinh lý học) gamaglobulin
  • Gammagraphie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phép chụp tia đồng vị phóng xạ Danh từ giống cái Phép chụp tia đồng vị phóng xạ
  • Gammare

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) rận nước (động vật thân giáp bơi nghiêng) Danh từ giống đực (động...
  • Gamme

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (âm nhạc) thang âm, gam 1.2 Thang, loạt đủ mọi sắc thái Danh từ giống cái (âm nhạc) thang...
  • Gammée

    Tính từ giống cái Croix gammée+ chữ thập ngoặc
  • Gamopétale

    Danh từ giống cái (số nhiều) (thực vật học) nhóm hợp cánh
  • Gamosépale

    Tính từ (thực vật học) hợp đài (hoa)
  • Gamète

    Danh từ giống đực (sinh vật học; sinh lý học) giao tử
  • Gamétophyte

    Danh từ giống đực (thực vật học) thể giao tử
  • Ganache

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Gò cằm dưới (của ngựa) 1.2 (nghĩa bóng) người kém cỏi, người bất tài 1.3 (thông tục,...
  • Ganacherie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự kém cỏi, sự bất tài Danh từ giống cái Sự kém cỏi, sự bất tài
  • Ganaderia

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nuôi bò đấu 1.2 Đàn bò đấu (của một chủ nuôi) Danh từ giống cái Sự nuôi bò đấu...
  • Ganadero

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người nuôi bò đấu Danh từ giống đực Người nuôi bò đấu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top