Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Gammagraphie

Mục lục

Danh từ giống cái

Phép chụp tia đồng vị phóng xạ

Xem thêm các từ khác

  • Gammare

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) rận nước (động vật thân giáp bơi nghiêng) Danh từ giống đực (động...
  • Gamme

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (âm nhạc) thang âm, gam 1.2 Thang, loạt đủ mọi sắc thái Danh từ giống cái (âm nhạc) thang...
  • Gammée

    Tính từ giống cái Croix gammée+ chữ thập ngoặc
  • Gamopétale

    Danh từ giống cái (số nhiều) (thực vật học) nhóm hợp cánh
  • Gamosépale

    Tính từ (thực vật học) hợp đài (hoa)
  • Gamète

    Danh từ giống đực (sinh vật học; sinh lý học) giao tử
  • Gamétophyte

    Danh từ giống đực (thực vật học) thể giao tử
  • Ganache

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Gò cằm dưới (của ngựa) 1.2 (nghĩa bóng) người kém cỏi, người bất tài 1.3 (thông tục,...
  • Ganacherie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự kém cỏi, sự bất tài Danh từ giống cái Sự kém cỏi, sự bất tài
  • Ganaderia

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nuôi bò đấu 1.2 Đàn bò đấu (của một chủ nuôi) Danh từ giống cái Sự nuôi bò đấu...
  • Ganadero

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người nuôi bò đấu Danh từ giống đực Người nuôi bò đấu
  • Gandin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Công tử bột Danh từ giống đực Công tử bột
  • Gandoura

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Áo dài trong (của người A Rập) Danh từ giống cái Áo dài trong (của người A Rập)
  • Gang

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Băng cướp Danh từ giống đực Băng cướp
  • Ganga

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) gà cát Danh từ giống đực (động vật học) gà cát
  • Ganglion

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) học hạch Danh từ giống đực (giải phẫu) học hạch Ganglion nerveux hạch thần...
  • Ganglionnaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem ganglion Tính từ Xem ganglion Système ganglionnaire hệ hạch
  • Ganglioplégique

    Tính từ (y học) liệt hạch
  • Gangrener

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho chết hoại, gây hoại thư 1.2 (nghĩa bóng) làm bại hoại Ngoại động từ Làm cho chết...
  • Gangreneuse

    Mục lục 1 Xem gangreneux Xem gangreneux
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top