Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Gamme

Mục lục

Danh từ giống cái

(âm nhạc) thang âm, gam
Gamme majeure
gam trưởng
Thang, loạt đủ mọi sắc thái
Gamme de couleurs
thang màu, sắc giai
Toute la gamme des sentiments
cả loạt tình cảm đủ mọi sắc thái
changer de gamme
đổi giọng; đổi thái độ
être au bout de sa gamme
không còn biết gì hơn nữa
faire des gammes
bắt đầu đi vào
Faire des gammes de littérature
�� bắt đầu đi vào văn học

Xem thêm các từ khác

  • Gammée

    Tính từ giống cái Croix gammée+ chữ thập ngoặc
  • Gamopétale

    Danh từ giống cái (số nhiều) (thực vật học) nhóm hợp cánh
  • Gamosépale

    Tính từ (thực vật học) hợp đài (hoa)
  • Gamète

    Danh từ giống đực (sinh vật học; sinh lý học) giao tử
  • Gamétophyte

    Danh từ giống đực (thực vật học) thể giao tử
  • Ganache

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Gò cằm dưới (của ngựa) 1.2 (nghĩa bóng) người kém cỏi, người bất tài 1.3 (thông tục,...
  • Ganacherie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự kém cỏi, sự bất tài Danh từ giống cái Sự kém cỏi, sự bất tài
  • Ganaderia

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nuôi bò đấu 1.2 Đàn bò đấu (của một chủ nuôi) Danh từ giống cái Sự nuôi bò đấu...
  • Ganadero

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người nuôi bò đấu Danh từ giống đực Người nuôi bò đấu
  • Gandin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Công tử bột Danh từ giống đực Công tử bột
  • Gandoura

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Áo dài trong (của người A Rập) Danh từ giống cái Áo dài trong (của người A Rập)
  • Gang

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Băng cướp Danh từ giống đực Băng cướp
  • Ganga

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) gà cát Danh từ giống đực (động vật học) gà cát
  • Ganglion

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) học hạch Danh từ giống đực (giải phẫu) học hạch Ganglion nerveux hạch thần...
  • Ganglionnaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem ganglion Tính từ Xem ganglion Système ganglionnaire hệ hạch
  • Ganglioplégique

    Tính từ (y học) liệt hạch
  • Gangrener

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho chết hoại, gây hoại thư 1.2 (nghĩa bóng) làm bại hoại Ngoại động từ Làm cho chết...
  • Gangreneuse

    Mục lục 1 Xem gangreneux Xem gangreneux
  • Gangreneux

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ gangrène I I
  • Gangrène

    Danh từ giống cái Sự thối hoại, hoại thư Gangrène humide thối hoại ướt, hoại thư ướt (nghĩa bóng) cái làm hư hỏng, cái...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top