- Từ điển Pháp - Việt
Ganache
|
Danh từ giống cái
Gò cằm dưới (của ngựa)
(nghĩa bóng) người kém cỏi, người bất tài
(thông tục, từ cũ; nghĩa cũ) cằm; đầu
Xem thêm các từ khác
-
Ganacherie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự kém cỏi, sự bất tài Danh từ giống cái Sự kém cỏi, sự bất tài -
Ganaderia
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nuôi bò đấu 1.2 Đàn bò đấu (của một chủ nuôi) Danh từ giống cái Sự nuôi bò đấu... -
Ganadero
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người nuôi bò đấu Danh từ giống đực Người nuôi bò đấu -
Gandin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Công tử bột Danh từ giống đực Công tử bột -
Gandoura
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Áo dài trong (của người A Rập) Danh từ giống cái Áo dài trong (của người A Rập) -
Gang
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Băng cướp Danh từ giống đực Băng cướp -
Ganga
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) gà cát Danh từ giống đực (động vật học) gà cát -
Ganglion
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) học hạch Danh từ giống đực (giải phẫu) học hạch Ganglion nerveux hạch thần... -
Ganglionnaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem ganglion Tính từ Xem ganglion Système ganglionnaire hệ hạch -
Ganglioplégique
Tính từ (y học) liệt hạch -
Gangrener
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho chết hoại, gây hoại thư 1.2 (nghĩa bóng) làm bại hoại Ngoại động từ Làm cho chết... -
Gangreneuse
Mục lục 1 Xem gangreneux Xem gangreneux -
Gangreneux
Mục lục 1 Tính từ Tính từ gangrène I I -
Gangrène
Danh từ giống cái Sự thối hoại, hoại thư Gangrène humide thối hoại ướt, hoại thư ướt (nghĩa bóng) cái làm hư hỏng, cái... -
Gangster
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tên cướp, găngxte Danh từ giống đực Tên cướp, găngxte -
Gangstérisme
Danh từ giống đực Hành động kẻ cướp Thái độ găngxte -
Gangue
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đất đá bao quặng, bẩn quặng 1.2 (nghĩa bóng) bao, vỏ Danh từ giống cái Đất đá bao quặng,... -
Gangétique
Tính từ (thuộc) sông Hằng (ấn Độ) -
Ganomalite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) ganomalit Danh từ giống cái (khoáng vật học) ganomalit -
Ganomatite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) ganomatit Danh từ giống cái (khoáng vật học) ganomatit
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.