Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Gangreneuse

Mục lục

Xem gangreneux

Xem thêm các từ khác

  • Gangreneux

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ gangrène I I
  • Gangrène

    Danh từ giống cái Sự thối hoại, hoại thư Gangrène humide thối hoại ướt, hoại thư ướt (nghĩa bóng) cái làm hư hỏng, cái...
  • Gangster

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tên cướp, găngxte Danh từ giống đực Tên cướp, găngxte
  • Gangstérisme

    Danh từ giống đực Hành động kẻ cướp Thái độ găngxte
  • Gangue

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đất đá bao quặng, bẩn quặng 1.2 (nghĩa bóng) bao, vỏ Danh từ giống cái Đất đá bao quặng,...
  • Gangétique

    Tính từ (thuộc) sông Hằng (ấn Độ)
  • Ganomalite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) ganomalit Danh từ giống cái (khoáng vật học) ganomalit
  • Ganomatite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) ganomatit Danh từ giống cái (khoáng vật học) ganomatit
  • Ganophyllite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) ganofilit Danh từ giống cái (khoáng vật học) ganofilit
  • Ganoïde

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) láng 2 Danh từ giống đực 2.1 (số nhiều, động vật học, từ cũ; nghĩa cũ) nhóm...
  • Ganse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dải trang sức Danh từ giống cái Dải trang sức
  • Ganser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đính dải trang sức vào Ngoại động từ Đính dải trang sức vào
  • Gansette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dải trang sức nhỏ Danh từ giống cái Dải trang sức nhỏ
  • Gant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bít tất tay, bao tay, găng Danh từ giống đực Bít tất tay, bao tay, găng Des gants de laine đôi...
  • Gant-jaune

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Công tử bột Danh từ giống đực Công tử bột
  • Gantelet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Miếng da lót bàn tay (của thợ đống giày, khi chiếc chỉ khâu...) 1.2 (sử học) găng sắc...
  • Gantelé

    Tính từ đeo găng Main gantelée tay đeo găng
  • Gantelée

    == Xem gantelé
  • Ganter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đeo găng (cho) 1.2 Vừa vặn (cho) (găng tay) 2 Nội động từ 2.1 Đeo găng số... Ngoại động từ...
  • Ganterie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề làm găng tay; nơi làm găng tay 1.2 Nghề bán găng tay; nơi bán găng tay Danh từ giống cái...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top