Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Ganophyllite

Mục lục

Danh từ giống cái

(khoáng vật học) ganofilit

Xem thêm các từ khác

  • Ganoïde

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) láng 2 Danh từ giống đực 2.1 (số nhiều, động vật học, từ cũ; nghĩa cũ) nhóm...
  • Ganse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dải trang sức Danh từ giống cái Dải trang sức
  • Ganser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đính dải trang sức vào Ngoại động từ Đính dải trang sức vào
  • Gansette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dải trang sức nhỏ Danh từ giống cái Dải trang sức nhỏ
  • Gant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bít tất tay, bao tay, găng Danh từ giống đực Bít tất tay, bao tay, găng Des gants de laine đôi...
  • Gant-jaune

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Công tử bột Danh từ giống đực Công tử bột
  • Gantelet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Miếng da lót bàn tay (của thợ đống giày, khi chiếc chỉ khâu...) 1.2 (sử học) găng sắc...
  • Gantelé

    Tính từ đeo găng Main gantelée tay đeo găng
  • Gantelée

    == Xem gantelé
  • Ganter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đeo găng (cho) 1.2 Vừa vặn (cho) (găng tay) 2 Nội động từ 2.1 Đeo găng số... Ngoại động từ...
  • Ganterie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề làm găng tay; nơi làm găng tay 1.2 Nghề bán găng tay; nơi bán găng tay Danh từ giống cái...
  • Gantier

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thợ làm găng tay 1.2 Người bán găng tay Danh từ Thợ làm găng tay Người bán găng tay
  • Gantois

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Găng (thành phố ở Bỉ) Tính từ (thuộc) Găng (thành phố ở Bỉ)
  • Gantoise

    Mục lục 1 Xem gantois Xem gantois
  • Gaolian

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cây cao lương Danh từ giống đực Cây cao lương
  • Garage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhà (để) xe 1.2 Xưởng sửa chữa ô tô 1.3 (đường sắt) sự cho (toa xe) vào đường tránh...
  • Garagiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Chủ nhà xe 1.2 Chủ xưởng sửa chữa ô tô Danh từ Chủ nhà xe Chủ xưởng sửa chữa ô tô
  • Garance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây thiến 1.2 Thuốc nhuộm rễ (cây) thiến 1.3 Tính từ không đổi 1.4 Đỏ...
  • Garancer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhuộm bằng rễ (cây) thiến Ngoại động từ Nhuộm bằng rễ (cây) thiến
  • Garancerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xưởng nhuộm vải bằng rễ (cây) thiến Danh từ giống cái Xưởng nhuộm vải bằng rễ (cây)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top