Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Gant

Mục lục

Danh từ giống đực

Bít tất tay, bao tay, găng
Des gants de laine
đôi găng len
Gants de boxe
găng đánh quyền Anh
aller comme un gant
thích hợp vừa vặn
jeter le gant à quelqu''un
thách thức ai
mettre des gants prendre des gants
làm kín đáo, làm thận trọng
relever le gant relever
relever
se donner des gants
tranh công
souple comme un gant
mềm mỏng, dễ tính

Xem thêm các từ khác

  • Gant-jaune

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Công tử bột Danh từ giống đực Công tử bột
  • Gantelet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Miếng da lót bàn tay (của thợ đống giày, khi chiếc chỉ khâu...) 1.2 (sử học) găng sắc...
  • Gantelé

    Tính từ đeo găng Main gantelée tay đeo găng
  • Gantelée

    == Xem gantelé
  • Ganter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đeo găng (cho) 1.2 Vừa vặn (cho) (găng tay) 2 Nội động từ 2.1 Đeo găng số... Ngoại động từ...
  • Ganterie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề làm găng tay; nơi làm găng tay 1.2 Nghề bán găng tay; nơi bán găng tay Danh từ giống cái...
  • Gantier

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thợ làm găng tay 1.2 Người bán găng tay Danh từ Thợ làm găng tay Người bán găng tay
  • Gantois

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Găng (thành phố ở Bỉ) Tính từ (thuộc) Găng (thành phố ở Bỉ)
  • Gantoise

    Mục lục 1 Xem gantois Xem gantois
  • Gaolian

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cây cao lương Danh từ giống đực Cây cao lương
  • Garage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhà (để) xe 1.2 Xưởng sửa chữa ô tô 1.3 (đường sắt) sự cho (toa xe) vào đường tránh...
  • Garagiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Chủ nhà xe 1.2 Chủ xưởng sửa chữa ô tô Danh từ Chủ nhà xe Chủ xưởng sửa chữa ô tô
  • Garance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây thiến 1.2 Thuốc nhuộm rễ (cây) thiến 1.3 Tính từ không đổi 1.4 Đỏ...
  • Garancer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhuộm bằng rễ (cây) thiến Ngoại động từ Nhuộm bằng rễ (cây) thiến
  • Garancerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xưởng nhuộm vải bằng rễ (cây) thiến Danh từ giống cái Xưởng nhuộm vải bằng rễ (cây)...
  • Garanceur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ nhuộm vải bằng rễ (cây) thiến Danh từ giống đực Thợ nhuộm vải bằng rễ (cây)...
  • Garancière

    Danh từ giống cái (từ cũ; nghĩa cũ) đồng trồng cây thiến
  • Garant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bảo đảm, bảo lãnh 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người bảo đảm, người bảo lãnh 1.4 Cái bảo đảm,...
  • Garante

    Mục lục 1 Xem garant Xem garant
  • Garanti

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người được bảo lãnh Danh từ giống đực Người được bảo lãnh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top