- Từ điển Pháp - Việt
Gantier
|
Danh từ
Thợ làm găng tay
Người bán găng tay
Xem thêm các từ khác
-
Gantois
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Găng (thành phố ở Bỉ) Tính từ (thuộc) Găng (thành phố ở Bỉ) -
Gantoise
Mục lục 1 Xem gantois Xem gantois -
Gaolian
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cây cao lương Danh từ giống đực Cây cao lương -
Garage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhà (để) xe 1.2 Xưởng sửa chữa ô tô 1.3 (đường sắt) sự cho (toa xe) vào đường tránh... -
Garagiste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Chủ nhà xe 1.2 Chủ xưởng sửa chữa ô tô Danh từ Chủ nhà xe Chủ xưởng sửa chữa ô tô -
Garance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây thiến 1.2 Thuốc nhuộm rễ (cây) thiến 1.3 Tính từ không đổi 1.4 Đỏ... -
Garancer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhuộm bằng rễ (cây) thiến Ngoại động từ Nhuộm bằng rễ (cây) thiến -
Garancerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xưởng nhuộm vải bằng rễ (cây) thiến Danh từ giống cái Xưởng nhuộm vải bằng rễ (cây)... -
Garanceur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ nhuộm vải bằng rễ (cây) thiến Danh từ giống đực Thợ nhuộm vải bằng rễ (cây)... -
Garancière
Danh từ giống cái (từ cũ; nghĩa cũ) đồng trồng cây thiến -
Garant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bảo đảm, bảo lãnh 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người bảo đảm, người bảo lãnh 1.4 Cái bảo đảm,... -
Garante
Mục lục 1 Xem garant Xem garant -
Garanti
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người được bảo lãnh Danh từ giống đực Người được bảo lãnh -
Garantie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự bảo đảm, sự bảo hành 1.2 Điều bảo đảm, cái bảo đảm Danh từ giống cái Sự bảo... -
Garantir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bảo đảm, bảo hành 1.2 Bảo đảm khỏi 1.3 Phản nghĩa Compromettre, exposer Ngoại động từ Bảo... -
Garbure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) xúp bắp cải thịt ngỗng Danh từ giống cái (tiếng địa phương) xúp... -
Garce
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục) gái đĩ, gái giang hồ 1.2 (thân mật) con mẹ 1.3 (thân mật) cái khốn nạn, cái... -
Garcette
Mục lục 1 Danh từ giống cái (hàng hải) 1.1 Thừng bện, thừng tết 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) roi thừng tết (để đánh thủy thủ)... -
Garde
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự canh giữ, sự giữ 1.2 Sự trông coi 1.3 Sự bảo vệ, sự yểm hộ 1.4 Sự (canh) gác; đội... -
Garde-boeuf
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim cò ruồi Danh từ giống đực (động vật học) chim cò ruồi
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.