- Từ điển Pháp - Việt
Garanti
Xem thêm các từ khác
-
Garantie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự bảo đảm, sự bảo hành 1.2 Điều bảo đảm, cái bảo đảm Danh từ giống cái Sự bảo... -
Garantir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bảo đảm, bảo hành 1.2 Bảo đảm khỏi 1.3 Phản nghĩa Compromettre, exposer Ngoại động từ Bảo... -
Garbure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) xúp bắp cải thịt ngỗng Danh từ giống cái (tiếng địa phương) xúp... -
Garce
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục) gái đĩ, gái giang hồ 1.2 (thân mật) con mẹ 1.3 (thân mật) cái khốn nạn, cái... -
Garcette
Mục lục 1 Danh từ giống cái (hàng hải) 1.1 Thừng bện, thừng tết 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) roi thừng tết (để đánh thủy thủ)... -
Garde
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự canh giữ, sự giữ 1.2 Sự trông coi 1.3 Sự bảo vệ, sự yểm hộ 1.4 Sự (canh) gác; đội... -
Garde-boeuf
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim cò ruồi Danh từ giống đực (động vật học) chim cò ruồi -
Garde-boue
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Cái chắn bùn (ở xe) Danh từ giống đực ( không đổi) Cái chắn bùn (ở xe) -
Garde-boutique
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (động vật học, từ cũ; nghĩa cũ) chim bòng chanh Danh từ giống đực ( không... -
Garde-bras
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Mảnh che tay (trong áo giáp) Danh từ giống đực ( không đổi) Mảnh che tay (trong... -
Garde-canal
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực éclusier éclusier -
Garde-cendre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sắt chắn tro (ở lò sưởi) Danh từ giống đực Sắt chắn tro (ở lò sưởi) -
Garde-chasse
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người coi khu săn bắn Danh từ giống đực Người coi khu săn bắn -
Garde-chiourme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người giám thị khắc nghiệt 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) cai tù khổ sai Danh từ giống đực Người... -
Garde-corps
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Tay vịn, lan can (ở cầu) 1.2 (hàng hải) dây vịn Danh từ giống đực ( không... -
Garde-crotte
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) Danh từ giống đực ( không đổi) garde-boue garde-boue -
Garde-cuisse
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tấm che đùi (ở áo giáp) Danh từ giống đực Tấm che đùi (ở áo giáp) -
Garde-feu
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Tấm chắn lò sưởi Danh từ giống đực ( không đổi) Tấm chắn lò sưởi -
Garde-fou
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tay vịn, lan can (ở cầu...) Danh từ giống đực Tay vịn, lan can (ở cầu...) -
Garde-francaise
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) quân túc vệ (thời quân chủ Pháp) Danh từ giống đực (sử học) quân túc vệ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.