Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Garantir

Mục lục

Ngoại động từ

Bảo đảm, bảo hành
Lois garantissant les libertés du citoyen
luật bảo đảm quyền tự do của công dân
Garantir une montre pour un an
bảo hành cái đồng hồ một năm
Je vous garantis que c''est la pure vérité
tôi bảo đảm với anh là sự thật hoàn toàn
Bảo đảm khỏi
Rideaux qui garantissent du soleil
màn cửa che cho khỏi nắng
Phản nghĩa Compromettre, exposer

Xem thêm các từ khác

  • Garbure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) xúp bắp cải thịt ngỗng Danh từ giống cái (tiếng địa phương) xúp...
  • Garce

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục) gái đĩ, gái giang hồ 1.2 (thân mật) con mẹ 1.3 (thân mật) cái khốn nạn, cái...
  • Garcette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái (hàng hải) 1.1 Thừng bện, thừng tết 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) roi thừng tết (để đánh thủy thủ)...
  • Garde

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự canh giữ, sự giữ 1.2 Sự trông coi 1.3 Sự bảo vệ, sự yểm hộ 1.4 Sự (canh) gác; đội...
  • Garde-boeuf

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim cò ruồi Danh từ giống đực (động vật học) chim cò ruồi
  • Garde-boue

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Cái chắn bùn (ở xe) Danh từ giống đực ( không đổi) Cái chắn bùn (ở xe)
  • Garde-boutique

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (động vật học, từ cũ; nghĩa cũ) chim bòng chanh Danh từ giống đực ( không...
  • Garde-bras

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Mảnh che tay (trong áo giáp) Danh từ giống đực ( không đổi) Mảnh che tay (trong...
  • Garde-canal

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực éclusier éclusier
  • Garde-cendre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sắt chắn tro (ở lò sưởi) Danh từ giống đực Sắt chắn tro (ở lò sưởi)
  • Garde-chasse

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người coi khu săn bắn Danh từ giống đực Người coi khu săn bắn
  • Garde-chiourme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người giám thị khắc nghiệt 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) cai tù khổ sai Danh từ giống đực Người...
  • Garde-corps

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Tay vịn, lan can (ở cầu) 1.2 (hàng hải) dây vịn Danh từ giống đực ( không...
  • Garde-crotte

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) Danh từ giống đực ( không đổi) garde-boue garde-boue
  • Garde-cuisse

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tấm che đùi (ở áo giáp) Danh từ giống đực Tấm che đùi (ở áo giáp)
  • Garde-feu

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Tấm chắn lò sưởi Danh từ giống đực ( không đổi) Tấm chắn lò sưởi
  • Garde-fou

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tay vịn, lan can (ở cầu...) Danh từ giống đực Tay vịn, lan can (ở cầu...)
  • Garde-francaise

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) quân túc vệ (thời quân chủ Pháp) Danh từ giống đực (sử học) quân túc vệ...
  • Garde-frein

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đường sắt) nhân viên coi phanh Danh từ giống đực (đường sắt) nhân viên coi phanh
  • Garde-magasin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người trông kho Danh từ giống đực Người trông kho
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top