- Từ điển Pháp - Việt
Garde-chiourme
|
Danh từ giống đực
Người giám thị khắc nghiệt
(từ cũ; nghĩa cũ) cai tù khổ sai
Xem thêm các từ khác
-
Garde-corps
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Tay vịn, lan can (ở cầu) 1.2 (hàng hải) dây vịn Danh từ giống đực ( không... -
Garde-crotte
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) Danh từ giống đực ( không đổi) garde-boue garde-boue -
Garde-cuisse
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tấm che đùi (ở áo giáp) Danh từ giống đực Tấm che đùi (ở áo giáp) -
Garde-feu
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Tấm chắn lò sưởi Danh từ giống đực ( không đổi) Tấm chắn lò sưởi -
Garde-fou
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tay vịn, lan can (ở cầu...) Danh từ giống đực Tay vịn, lan can (ở cầu...) -
Garde-francaise
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) quân túc vệ (thời quân chủ Pháp) Danh từ giống đực (sử học) quân túc vệ... -
Garde-frein
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đường sắt) nhân viên coi phanh Danh từ giống đực (đường sắt) nhân viên coi phanh -
Garde-magasin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người trông kho Danh từ giống đực Người trông kho -
Garde-malade
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Hộ lý (ở bệnh viện) Danh từ Hộ lý (ở bệnh viện) -
Garde-manche
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tay áo giả (đeo khi làm việc) Danh từ giống đực Tay áo giả (đeo khi làm việc) -
Garde-marine
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) sinh viên sĩ quan hải quân Danh từ giống đực (từ cũ; nghĩa cũ) sinh... -
Garde-meuble
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kho đồ gỗ Danh từ giống đực Kho đồ gỗ -
Garde-mites
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực garde-magasin garde-magasin -
Garde-nappe
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Cái lót đĩa, cái lót chai (ở bàn ăn) Danh từ giống đực ( không đổi) Cái... -
Garde-notes
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Cái cặp phiếu ghi Danh từ giống đực ( không đổi) Cái cặp phiếu ghi -
Garde-place
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đường sắt) ô ghi chỗ ngồi Danh từ giống đực (đường sắt) ô ghi chỗ ngồi -
Garde-port
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhân viên sắp xếp hàng (ở cảng sông) Danh từ giống đực Nhân viên sắp xếp hàng (ở... -
Garde-queue
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mảnh khấu đuôi (trong bộ yên cương ngựa) Danh từ giống đực Mảnh khấu đuôi (trong bộ... -
Garde-rats
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Tấm tôn ngăn chuột (xuống tàu thủy) Danh từ giống đực ( không đổi) Tấm... -
Garde-reins
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Mảnh che hông (ở áo giáp) Danh từ giống đực ( không đổi) Mảnh che hông...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.