- Từ điển Pháp - Việt
Garde-malade
Xem thêm các từ khác
-
Garde-manche
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tay áo giả (đeo khi làm việc) Danh từ giống đực Tay áo giả (đeo khi làm việc) -
Garde-marine
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) sinh viên sĩ quan hải quân Danh từ giống đực (từ cũ; nghĩa cũ) sinh... -
Garde-meuble
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kho đồ gỗ Danh từ giống đực Kho đồ gỗ -
Garde-mites
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực garde-magasin garde-magasin -
Garde-nappe
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Cái lót đĩa, cái lót chai (ở bàn ăn) Danh từ giống đực ( không đổi) Cái... -
Garde-notes
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Cái cặp phiếu ghi Danh từ giống đực ( không đổi) Cái cặp phiếu ghi -
Garde-place
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đường sắt) ô ghi chỗ ngồi Danh từ giống đực (đường sắt) ô ghi chỗ ngồi -
Garde-port
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhân viên sắp xếp hàng (ở cảng sông) Danh từ giống đực Nhân viên sắp xếp hàng (ở... -
Garde-queue
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mảnh khấu đuôi (trong bộ yên cương ngựa) Danh từ giống đực Mảnh khấu đuôi (trong bộ... -
Garde-rats
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Tấm tôn ngăn chuột (xuống tàu thủy) Danh từ giống đực ( không đổi) Tấm... -
Garde-reins
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Mảnh che hông (ở áo giáp) Danh từ giống đực ( không đổi) Mảnh che hông... -
Garde-robe
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tủ quần áo 1.2 Quần áo (của một người) 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) nơi để ghế ngồi đi tiêu... -
Garde-voie
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đường sắt) nhân viên canh đường; lính gác đường Danh từ giống đực (đường sắt)... -
Garde-vue
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (kỹ thuật) tấm che mắt (cho khỏi chói) Danh từ giống đực ( không đổi)... -
Garden-party
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cuộc chiêu đãi ở trong vườn Danh từ giống cái Cuộc chiêu đãi ở trong vườn -
Garder
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Giữ; canh giữ 1.2 Trông coi, chăn (giữ), bảo vệ 1.3 Không bỏ, không rời 2 Phản nghĩa Abandonner,... -
Garderie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khu rừng (do một nhân viên lâm nghiệp trông coi) 1.2 Nhà trẻ Danh từ giống cái Khu rừng (do... -
Gardeur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người chăn Danh từ Người chăn Gardeur de vaches người chăn bò -
Gardeuse
Mục lục 1 Xem gardeur Xem gardeur -
Gardian
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) người chăn bò, người chăn ngựa Danh từ giống đực (tiếng địa...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.