- Từ điển Pháp - Việt
Garde-rats
|
Danh từ giống đực ( không đổi)
Tấm tôn ngăn chuột (xuống tàu thủy)
Xem thêm các từ khác
-
Garde-reins
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Mảnh che hông (ở áo giáp) Danh từ giống đực ( không đổi) Mảnh che hông... -
Garde-robe
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tủ quần áo 1.2 Quần áo (của một người) 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) nơi để ghế ngồi đi tiêu... -
Garde-voie
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đường sắt) nhân viên canh đường; lính gác đường Danh từ giống đực (đường sắt)... -
Garde-vue
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (kỹ thuật) tấm che mắt (cho khỏi chói) Danh từ giống đực ( không đổi)... -
Garden-party
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cuộc chiêu đãi ở trong vườn Danh từ giống cái Cuộc chiêu đãi ở trong vườn -
Garder
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Giữ; canh giữ 1.2 Trông coi, chăn (giữ), bảo vệ 1.3 Không bỏ, không rời 2 Phản nghĩa Abandonner,... -
Garderie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khu rừng (do một nhân viên lâm nghiệp trông coi) 1.2 Nhà trẻ Danh từ giống cái Khu rừng (do... -
Gardeur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người chăn Danh từ Người chăn Gardeur de vaches người chăn bò -
Gardeuse
Mục lục 1 Xem gardeur Xem gardeur -
Gardian
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) người chăn bò, người chăn ngựa Danh từ giống đực (tiếng địa... -
Gardien
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người giữ, người canh giữ 1.2 Người chăn 1.3 (nghĩa bóng) người gìn giữ 1.4 Tính từ Danh từ Người... -
Gardiennage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Việc canh giữ 1.2 Việc canh giữ ở cảng Danh từ giống đực Việc canh giữ Việc canh giữ... -
Gardienne
Mục lục 1 Xem gardien Xem gardien -
Gardon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) suối nước 1.2 (động vật học) cá gacđon (họ cá chép) Danh từ giống... -
Gare
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nhà) ga 1.2 Bãi đỗ (của tàu thuyền trên sông) 2 Thán từ 2.1 Coi chừng!; liệu hồn! Danh từ... -
Garenne
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bãi thỏ hoang, khu thỏ hoang 1.2 Khúc sông cấm đánh cá 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) khu cấm săn bắn... -
Garer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cho vào nhà xe; cho vào đường tránh 1.2 Cho vào, đưa vào; cất vào Ngoại động từ Cho vào nhà... -
Gargantua
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người ăn như hộ pháp Danh từ giống đực Người ăn như hộ pháp -
Gargantuesque
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có nhiều thức ăn, to Tính từ Có nhiều thức ăn, to Ripailles gargantuesques cỗ bàn to -
Gargarisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuốc súc miệng 1.2 Sự súc miệng Danh từ giống đực Thuốc súc miệng Sự súc miệng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.