- Từ điển Pháp - Việt
Gare
|
Danh từ giống cái
(nhà) ga
- Gare terminus
- ga cuối
- Gare aérienne
- ga hàng không
- Gare des marchandises
- ga hàng hoá
- Gare à bestiaux
- ga vận chuyển gia súc
- Gare à voyageurs
- ga vận chuyển hành khách
- Gare de départ
- ga ra đi
- Gare d'arrivée
- ga đến
- Gare expéditrice
- ga gửi hàng đi
- Gare de correspondance
- ga chuyển tiếp, ga liên vận
- Gare fluviale
- ga đường sông
- Gare maritime
- ga đường biển
- Gare de transbordement
- ga đổi tàu
- Gare de transit
- ga liên vận
Bãi đỗ (của tàu thuyền trên sông)
Thán từ
Coi chừng!; liệu hồn!
Xem thêm các từ khác
-
Garenne
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bãi thỏ hoang, khu thỏ hoang 1.2 Khúc sông cấm đánh cá 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) khu cấm săn bắn... -
Garer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cho vào nhà xe; cho vào đường tránh 1.2 Cho vào, đưa vào; cất vào Ngoại động từ Cho vào nhà... -
Gargantua
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người ăn như hộ pháp Danh từ giống đực Người ăn như hộ pháp -
Gargantuesque
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có nhiều thức ăn, to Tính từ Có nhiều thức ăn, to Ripailles gargantuesques cỗ bàn to -
Gargarisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuốc súc miệng 1.2 Sự súc miệng Danh từ giống đực Thuốc súc miệng Sự súc miệng -
Gargoine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) họng, cổ họng Danh từ giống cái (tiếng lóng, biệt ngữ) họng,... -
Gargote
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nghĩa xấu) quán ăn rẻ tiền, quán ăn lùi xùi Danh từ giống cái (nghĩa xấu) quán ăn rẻ... -
Gargoter
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Nấu nướng bẩn thỉu 1.2 Ăn ở quán ăn rẻ tiền 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) ăn uống bẩn thỉu Nội... -
Gargotier
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Chủ quán ăn rẻ tiền Danh từ Chủ quán ăn rẻ tiền -
Gargouille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Miệng ống máng 1.2 Máng nước; cống nước Danh từ giống cái Miệng ống máng Máng nước;... -
Gargouillement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng òng ọc, tiếng ùng ục Danh từ giống đực Tiếng òng ọc, tiếng ùng ục -
Gargouiller
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Òng ọc, ùng ục Nội động từ Òng ọc, ùng ục L\'eau gargouille dans les gouttières nước òng ọc... -
Gargouillis
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực gargouillement gargouillement -
Gargoulette
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái alcarazas alcarazas -
Gargousse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đạn túi (của khẩu pháo) Danh từ giống cái Đạn túi (của khẩu pháo) -
Garibaldien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sử học) (thuộc) Garibanđi 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (sử học) quân chí nguyện của Ga-ri-ban-đi Tính... -
Garibaldienne
Mục lục 1 Xem garibaldien Xem garibaldien -
Garnement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trẻ nghịch ngợm 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) đồ vô lại Danh từ giống đực Trẻ nghịch ngợm... -
Garni
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) nhà cho thuê có đồ đạc; phòng cho thuê có đồ đạc Danh từ giống... -
Garnir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cho vào, bày vào, đặt vào, thêm vào 1.2 Choán đầy, phủ đầy, đứng dầy 2 Phản nghĩa Dégarnir,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.