Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Garer

Mục lục

Ngoại động từ

Cho vào nhà xe; cho vào đường tránh
Garer une bicyclette
cho xe đạp vào nhà xe
Garer un train
cho xe lửa vào đường tránh
Cho vào, đưa vào; cất vào
Garer sa voiture dans la cour
cho xe vào sân

Xem thêm các từ khác

  • Gargantua

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người ăn như hộ pháp Danh từ giống đực Người ăn như hộ pháp
  • Gargantuesque

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có nhiều thức ăn, to Tính từ Có nhiều thức ăn, to Ripailles gargantuesques cỗ bàn to
  • Gargarisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuốc súc miệng 1.2 Sự súc miệng Danh từ giống đực Thuốc súc miệng Sự súc miệng
  • Gargoine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) họng, cổ họng Danh từ giống cái (tiếng lóng, biệt ngữ) họng,...
  • Gargote

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nghĩa xấu) quán ăn rẻ tiền, quán ăn lùi xùi Danh từ giống cái (nghĩa xấu) quán ăn rẻ...
  • Gargoter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Nấu nướng bẩn thỉu 1.2 Ăn ở quán ăn rẻ tiền 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) ăn uống bẩn thỉu Nội...
  • Gargotier

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Chủ quán ăn rẻ tiền Danh từ Chủ quán ăn rẻ tiền
  • Gargouille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Miệng ống máng 1.2 Máng nước; cống nước Danh từ giống cái Miệng ống máng Máng nước;...
  • Gargouillement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng òng ọc, tiếng ùng ục Danh từ giống đực Tiếng òng ọc, tiếng ùng ục
  • Gargouiller

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Òng ọc, ùng ục Nội động từ Òng ọc, ùng ục L\'eau gargouille dans les gouttières nước òng ọc...
  • Gargouillis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực gargouillement gargouillement
  • Gargoulette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái alcarazas alcarazas
  • Gargousse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đạn túi (của khẩu pháo) Danh từ giống cái Đạn túi (của khẩu pháo)
  • Garibaldien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sử học) (thuộc) Garibanđi 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (sử học) quân chí nguyện của Ga-ri-ban-đi Tính...
  • Garibaldienne

    Mục lục 1 Xem garibaldien Xem garibaldien
  • Garnement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trẻ nghịch ngợm 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) đồ vô lại Danh từ giống đực Trẻ nghịch ngợm...
  • Garni

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) nhà cho thuê có đồ đạc; phòng cho thuê có đồ đạc Danh từ giống...
  • Garnir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cho vào, bày vào, đặt vào, thêm vào 1.2 Choán đầy, phủ đầy, đứng dầy 2 Phản nghĩa Dégarnir,...
  • Garnison

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quân đội đồn trú (ở một thành phố) 1.2 Thành phố có quân đội đồn trú Danh từ giống...
  • Garnisonner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) đóng quân (ở nơi nào) Ngoại động từ (từ cũ; nghĩa cũ) đóng quân (ở...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top