Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Garnissement

Mục lục

Danh từ giống đực

Sự bày biện đồ đạc
Le garnissement d'une chambre
sự bày biện đồ đạc trong một phòng

Xem thêm các từ khác

  • Garniture

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đồ trang sức, đồ bày biện 1.2 Thức bày kèm (bày trên món ăn như rau mùi, ớt hành... cho...
  • Garno

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) nhà có đồ đạc; khách sạn Danh từ giống đực (từ cũ; nghĩa cũ) nhà...
  • Garou

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây dó rộp Danh từ giống đực (thực vật học) cây dó rộp
  • Garrigue

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa lý; địa chất) garigơ, truông Địa Trung Hải 1.2 Quần hệ sôi -cây bụi Danh từ giống...
  • Garrot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Con khẳng, cái néo (mẫu gỗ để xoắn dây cho chặt) 1.2 (y học) garô 1.3 Giá thắt cổ Danh...
  • Garrottage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự trói chặt Danh từ giống đực Sự trói chặt Le garrottage d\'un voleur sự trói chặt tên...
  • Garrotte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hình phạt thắt cổ Danh từ giống cái Hình phạt thắt cổ
  • Garrotter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trói chặt 1.2 (nghĩa bóng) trói buộc 1.3 Phản nghĩa Délier, libérer, délivrer 1.4 (nông nghiệp)...
  • Garrulax

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) khướu họa mi; bồ chao Danh từ giống đực (động vật học) khướu họa...
  • Gars

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) chàng trai Danh từ giống đực (thân mật) chàng trai
  • Garuga

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây đầu heo Danh từ giống đực (thực vật học) cây đầu heo
  • Gas-oil

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dầu gazoan Danh từ giống đực Dầu gazoan
  • Gascon

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) xứ Ga xcô nhơ 1.2 Khoác lác 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (ngôn ngữ học) tiếng Ga xcô nhơ Tính...
  • Gasconnade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thói khoác lác 1.2 Hành động khoác lác; lời nói khoác lác Danh từ giống cái Thói khoác lác...
  • Gasconne

    Mục lục 1 Xem gascon Xem gascon
  • Gasconner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Nói giọng Ga xcô nhơ 1.2 Khoác lác Nội động từ Nói giọng Ga xcô nhơ Khoác lác
  • Gasconnisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) từ ngữ đặc Ga xcô nhơ Danh từ giống đực (từ cũ; nghĩa cũ) từ ngữ...
  • Gasoil

    Mục lục 1 Xem gas-oil Xem gas-oil
  • Gasoline

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái gazoline gazoline
  • Gaspillage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lãng phí, sự hoang phí 1.2 (nghĩa bóng) sự phí 1.3 Phản nghĩa Conservation, économie, épargne...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top