Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Garou

Mục lục

Danh từ giống đực

(thực vật học) cây dó rộp

Xem thêm các từ khác

  • Garrigue

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa lý; địa chất) garigơ, truông Địa Trung Hải 1.2 Quần hệ sôi -cây bụi Danh từ giống...
  • Garrot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Con khẳng, cái néo (mẫu gỗ để xoắn dây cho chặt) 1.2 (y học) garô 1.3 Giá thắt cổ Danh...
  • Garrottage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự trói chặt Danh từ giống đực Sự trói chặt Le garrottage d\'un voleur sự trói chặt tên...
  • Garrotte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hình phạt thắt cổ Danh từ giống cái Hình phạt thắt cổ
  • Garrotter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trói chặt 1.2 (nghĩa bóng) trói buộc 1.3 Phản nghĩa Délier, libérer, délivrer 1.4 (nông nghiệp)...
  • Garrulax

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) khướu họa mi; bồ chao Danh từ giống đực (động vật học) khướu họa...
  • Gars

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) chàng trai Danh từ giống đực (thân mật) chàng trai
  • Garuga

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây đầu heo Danh từ giống đực (thực vật học) cây đầu heo
  • Gas-oil

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dầu gazoan Danh từ giống đực Dầu gazoan
  • Gascon

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) xứ Ga xcô nhơ 1.2 Khoác lác 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (ngôn ngữ học) tiếng Ga xcô nhơ Tính...
  • Gasconnade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thói khoác lác 1.2 Hành động khoác lác; lời nói khoác lác Danh từ giống cái Thói khoác lác...
  • Gasconne

    Mục lục 1 Xem gascon Xem gascon
  • Gasconner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Nói giọng Ga xcô nhơ 1.2 Khoác lác Nội động từ Nói giọng Ga xcô nhơ Khoác lác
  • Gasconnisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) từ ngữ đặc Ga xcô nhơ Danh từ giống đực (từ cũ; nghĩa cũ) từ ngữ...
  • Gasoil

    Mục lục 1 Xem gas-oil Xem gas-oil
  • Gasoline

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái gazoline gazoline
  • Gaspillage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lãng phí, sự hoang phí 1.2 (nghĩa bóng) sự phí 1.3 Phản nghĩa Conservation, économie, épargne...
  • Gaspiller

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lãng phí, phung phí, hoang phí 1.2 (nghĩa bóng) phí, bỏ phí 1.3 Phản nghĩa Conserver, économiser,...
  • Gaspilleur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Kẻ lãng phí, kẻ hoang phí Danh từ Kẻ lãng phí, kẻ hoang phí
  • Gaspilleuse

    Mục lục 1 Xem gaspilleur Xem gaspilleur
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top