- Từ điển Pháp - Việt
Gascon
|
Tính từ
(thuộc) xứ Ga xcô nhơ
Khoác lác
Danh từ giống đực
(ngôn ngữ học) tiếng Ga xcô nhơ
Xem thêm các từ khác
-
Gasconnade
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thói khoác lác 1.2 Hành động khoác lác; lời nói khoác lác Danh từ giống cái Thói khoác lác... -
Gasconne
Mục lục 1 Xem gascon Xem gascon -
Gasconner
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Nói giọng Ga xcô nhơ 1.2 Khoác lác Nội động từ Nói giọng Ga xcô nhơ Khoác lác -
Gasconnisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) từ ngữ đặc Ga xcô nhơ Danh từ giống đực (từ cũ; nghĩa cũ) từ ngữ... -
Gasoil
Mục lục 1 Xem gas-oil Xem gas-oil -
Gasoline
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái gazoline gazoline -
Gaspillage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lãng phí, sự hoang phí 1.2 (nghĩa bóng) sự phí 1.3 Phản nghĩa Conservation, économie, épargne... -
Gaspiller
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lãng phí, phung phí, hoang phí 1.2 (nghĩa bóng) phí, bỏ phí 1.3 Phản nghĩa Conserver, économiser,... -
Gaspilleur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Kẻ lãng phí, kẻ hoang phí Danh từ Kẻ lãng phí, kẻ hoang phí -
Gaspilleuse
Mục lục 1 Xem gaspilleur Xem gaspilleur -
Gastaldite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) gatanđit Danh từ giống cái (khoáng vật học) gatanđit -
Gastralgie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) đau dạ dày Danh từ giống cái (y học) đau dạ dày -
Gastralgique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ gastralgie gastralgie -
Gastrectasie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng giãn dạ dày Danh từ giống cái (y học) chứng giãn dạ dày -
Gastrectomie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật cắt dạ dày Danh từ giống cái (y học) thủ thuật cắt dạ dày -
Gastrectomiser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (y học) cắt dạ dày Ngoại động từ (y học) cắt dạ dày -
Gastridium
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cỏ bông bụng Danh từ giống đực (thực vật học) cỏ bông bụng -
Gastrique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) dạ dày Tính từ (thuộc) dạ dày Crise gastrique cơn đau dạ dày Suc gastrique dịch vị -
Gastrite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm dạ dày Danh từ giống cái (y học) viêm dạ dày -
Gastro-colique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) học (thuộc) dạ dày ruột kết Tính từ (giải phẫu) học (thuộc) dạ dày ruột kết
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.