- Từ điển Pháp - Việt
Gauche
|
Tính từ
Trái, tả
Vênh
- Planche gauche
- tấm ván vênh
(toán học) ghềnh
- Quadrilatère gauche
- hình bốn cạnh ghềnh
Vụng về, lóng cóng
- Homme gauche
- người vụng về
Phản nghĩa Droit. Plan. Habile, adroit.
Danh từ giống cái
Bên trái
(chính) cánh tả, phái tả
Phản nghĩa Droite
À droite et à gauche tứ phía
Xem thêm các từ khác
-
Gauchement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Vụng về, lóng cóng 1.2 Phản nghĩa Adroitement, habilement Phó từ Vụng về, lóng cóng Phản nghĩa Adroitement,... -
Gaucher
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thuận tay trái 1.2 Phản nghĩa Droitier 1.3 Danh từ 1.4 Người thuận tay trái Tính từ Thuận tay trái Phản... -
Gaucherie
Mục lục 1 Danh từ giống cái (thân mật) 1.1 Sự vụng về, sự lóng cóng 1.2 Cử chỉ vụng về, cử chỉ lóng cóng; việc vụng... -
Gauchir
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Vênh đi 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) đi trệch đường (nghĩa đen) nghĩa bóng 2 Ngoại động từ 2.1 Làm... -
Gauchisant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (chính trị) khuynh tả 1.2 Danh từ 1.3 (chính trị) người khuynh tả Tính từ (chính trị) khuynh tả Danh... -
Gauchisante
Mục lục 1 Xem gauchisant Xem gauchisant -
Gauchisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (chính trị) thái độ khuynh tả 1.2 Phản nghĩa Droitisme Danh từ giống đực (chính trị) thái... -
Gauchissement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự làm vênh; sự vênh 1.2 (nghĩa bóng) sự bóp méo Danh từ giống đực Sự làm vênh; sự... -
Gauchiste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (chính trị) (thuộc) phái tả 1.2 Phản nghĩa Droitiste 1.3 Danh từ 1.4 (chính trị) người phái tả Tính... -
Gaucho
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người chăn súc vật (ở Nam mỹ) Danh từ giống đực Người chăn súc vật (ở Nam mỹ) -
Gaude
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cỏ mộc tê vàng Danh từ giống cái (thực vật học) cỏ mộc tê vàng -
Gaudir
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) tỏ vẻ vui mừng Nội động từ (từ hiếm; nghĩa ít dùng) tỏ vẻ... -
Gaudisserie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) vẻ tinh nghịch chế nhạo Danh từ giống cái (từ cũ; nghĩa cũ) vẻ tinh... -
Gaudriole
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) câu chuyện vui; câu đùa dí dỏm Danh từ giống cái (thân mật) câu chuyện vui;... -
Gaudrioler
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thân mật) nói chuyện vui; đùa dí dỏm Nội động từ (thân mật) nói chuyện vui; đùa dí dỏm -
Gaufrage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự in hình nổi (lên da, lên tấm kim loại.) 1.2 (ngành dệt) sự tạo nếp gợn... -
Gaufre
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bánh kẹp 1.2 Tầng sáp ong Danh từ giống cái Bánh kẹp Tầng sáp ong -
Gaufrer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kỹ thuật) in hình nổi (lên da, lên tấm kim loại.) 1.2 (ngành dệt) tạo nếp gợn (trên vải)... -
Gaufrette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bánh kẹp nhỏ, bánh xốp lớp Danh từ giống cái Bánh kẹp nhỏ, bánh xốp lớp -
Gaufreur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (kỹ thuật) thợ in hình nổi 1.2 Danh từ giống cái 1.3 (kỹ thuật) máy in hình nổi Danh từ (kỹ thuật)...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.