Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Gauche

Mục lục

Tính từ

Trái, tả
Oeil gauche
mắt trái
Aile gauche d'une armée
cánh tả của một đạo quân
Vênh
Planche gauche
tấm ván vênh
(toán học) ghềnh
Quadrilatère gauche
hình bốn cạnh ghềnh
Vụng về, lóng cóng
Homme gauche
người vụng về
Phản nghĩa Droit. Plan. Habile, adroit.
mariage de la main gauche
(từ cũ; nghĩa cũ) cuộc hôn nhân không cân xứng (quí phái lấy thường dân)

Danh từ giống cái

Bên trái
S'asseoir à la gauche de quelqu'un
ngồi bên trái ai
(chính) cánh tả, phái tả

Phản nghĩa Droite

À droite et à gauche tứ phía
à gauche
ở bên trái; về bên trái
jusqu'à la gauche
đến cùng; đến mức
mettre de l'argent à gauche
cất giấu tiền dành dụm
passer l'arme à gauche
chết

Xem thêm các từ khác

  • Gauchement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Vụng về, lóng cóng 1.2 Phản nghĩa Adroitement, habilement Phó từ Vụng về, lóng cóng Phản nghĩa Adroitement,...
  • Gaucher

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thuận tay trái 1.2 Phản nghĩa Droitier 1.3 Danh từ 1.4 Người thuận tay trái Tính từ Thuận tay trái Phản...
  • Gaucherie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái (thân mật) 1.1 Sự vụng về, sự lóng cóng 1.2 Cử chỉ vụng về, cử chỉ lóng cóng; việc vụng...
  • Gauchir

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Vênh đi 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) đi trệch đường (nghĩa đen) nghĩa bóng 2 Ngoại động từ 2.1 Làm...
  • Gauchisant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (chính trị) khuynh tả 1.2 Danh từ 1.3 (chính trị) người khuynh tả Tính từ (chính trị) khuynh tả Danh...
  • Gauchisante

    Mục lục 1 Xem gauchisant Xem gauchisant
  • Gauchisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (chính trị) thái độ khuynh tả 1.2 Phản nghĩa Droitisme Danh từ giống đực (chính trị) thái...
  • Gauchissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự làm vênh; sự vênh 1.2 (nghĩa bóng) sự bóp méo Danh từ giống đực Sự làm vênh; sự...
  • Gauchiste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (chính trị) (thuộc) phái tả 1.2 Phản nghĩa Droitiste 1.3 Danh từ 1.4 (chính trị) người phái tả Tính...
  • Gaucho

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người chăn súc vật (ở Nam mỹ) Danh từ giống đực Người chăn súc vật (ở Nam mỹ)
  • Gaude

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cỏ mộc tê vàng Danh từ giống cái (thực vật học) cỏ mộc tê vàng
  • Gaudir

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) tỏ vẻ vui mừng Nội động từ (từ hiếm; nghĩa ít dùng) tỏ vẻ...
  • Gaudisserie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) vẻ tinh nghịch chế nhạo Danh từ giống cái (từ cũ; nghĩa cũ) vẻ tinh...
  • Gaudriole

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) câu chuyện vui; câu đùa dí dỏm Danh từ giống cái (thân mật) câu chuyện vui;...
  • Gaudrioler

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thân mật) nói chuyện vui; đùa dí dỏm Nội động từ (thân mật) nói chuyện vui; đùa dí dỏm
  • Gaufrage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự in hình nổi (lên da, lên tấm kim loại.) 1.2 (ngành dệt) sự tạo nếp gợn...
  • Gaufre

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bánh kẹp 1.2 Tầng sáp ong Danh từ giống cái Bánh kẹp Tầng sáp ong
  • Gaufrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kỹ thuật) in hình nổi (lên da, lên tấm kim loại.) 1.2 (ngành dệt) tạo nếp gợn (trên vải)...
  • Gaufrette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bánh kẹp nhỏ, bánh xốp lớp Danh từ giống cái Bánh kẹp nhỏ, bánh xốp lớp
  • Gaufreur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (kỹ thuật) thợ in hình nổi 1.2 Danh từ giống cái 1.3 (kỹ thuật) máy in hình nổi Danh từ (kỹ thuật)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top