Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Gauchiste

Mục lục

Tính từ

(chính trị) (thuộc) phái tả
Phản nghĩa Droitiste
Danh từ
(chính trị) người phái tả

Xem thêm các từ khác

  • Gaucho

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người chăn súc vật (ở Nam mỹ) Danh từ giống đực Người chăn súc vật (ở Nam mỹ)
  • Gaude

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cỏ mộc tê vàng Danh từ giống cái (thực vật học) cỏ mộc tê vàng
  • Gaudir

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) tỏ vẻ vui mừng Nội động từ (từ hiếm; nghĩa ít dùng) tỏ vẻ...
  • Gaudisserie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) vẻ tinh nghịch chế nhạo Danh từ giống cái (từ cũ; nghĩa cũ) vẻ tinh...
  • Gaudriole

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) câu chuyện vui; câu đùa dí dỏm Danh từ giống cái (thân mật) câu chuyện vui;...
  • Gaudrioler

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thân mật) nói chuyện vui; đùa dí dỏm Nội động từ (thân mật) nói chuyện vui; đùa dí dỏm
  • Gaufrage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự in hình nổi (lên da, lên tấm kim loại.) 1.2 (ngành dệt) sự tạo nếp gợn...
  • Gaufre

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bánh kẹp 1.2 Tầng sáp ong Danh từ giống cái Bánh kẹp Tầng sáp ong
  • Gaufrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kỹ thuật) in hình nổi (lên da, lên tấm kim loại.) 1.2 (ngành dệt) tạo nếp gợn (trên vải)...
  • Gaufrette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bánh kẹp nhỏ, bánh xốp lớp Danh từ giống cái Bánh kẹp nhỏ, bánh xốp lớp
  • Gaufreur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (kỹ thuật) thợ in hình nổi 1.2 Danh từ giống cái 1.3 (kỹ thuật) máy in hình nổi Danh từ (kỹ thuật)...
  • Gaufreuse

    Mục lục 1 Xem gaufreur Xem gaufreur
  • Gaufrier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khuôn bánh kẹp Danh từ giống đực Khuôn bánh kẹp
  • Gaufroir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sắt (để) in hình nổi Danh từ giống đực Sắt (để) in hình nổi
  • Gaufrure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nếp gợn (ở vải) Danh từ giống cái Nếp gợn (ở vải)
  • Gaulage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đập rụng Danh từ giống đực Sự đập rụng Le gaulage des pommes sự đập rụng táo
  • Gaule

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái sào 1.2 Cần câu 1.3 Gậy, que (để đánh) Danh từ giống cái Cái sào Cần câu Gậy, que...
  • Gauleiter

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khu bộ trưởng quốc xã ( Đức) Danh từ giống đực Khu bộ trưởng quốc xã ( Đức)
  • Gauler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đập rụng quả; đập rụng (quả) Ngoại động từ Đập rụng quả; đập rụng (quả) Gauler...
  • Gaulis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực (lâm nghiệp) 1.1 Rừng chồi sào (cây đã có chồi dài mảnh) 1.2 Chồi sào Danh từ giống đực...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top