- Từ điển Pháp - Việt
Gaufrette
|
Danh từ giống cái
Bánh kẹp nhỏ, bánh xốp lớp
Xem thêm các từ khác
-
Gaufreur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (kỹ thuật) thợ in hình nổi 1.2 Danh từ giống cái 1.3 (kỹ thuật) máy in hình nổi Danh từ (kỹ thuật)... -
Gaufreuse
Mục lục 1 Xem gaufreur Xem gaufreur -
Gaufrier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khuôn bánh kẹp Danh từ giống đực Khuôn bánh kẹp -
Gaufroir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sắt (để) in hình nổi Danh từ giống đực Sắt (để) in hình nổi -
Gaufrure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nếp gợn (ở vải) Danh từ giống cái Nếp gợn (ở vải) -
Gaulage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đập rụng Danh từ giống đực Sự đập rụng Le gaulage des pommes sự đập rụng táo -
Gaule
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái sào 1.2 Cần câu 1.3 Gậy, que (để đánh) Danh từ giống cái Cái sào Cần câu Gậy, que... -
Gauleiter
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khu bộ trưởng quốc xã ( Đức) Danh từ giống đực Khu bộ trưởng quốc xã ( Đức) -
Gauler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đập rụng quả; đập rụng (quả) Ngoại động từ Đập rụng quả; đập rụng (quả) Gauler... -
Gaulis
Mục lục 1 Danh từ giống đực (lâm nghiệp) 1.1 Rừng chồi sào (cây đã có chồi dài mảnh) 1.2 Chồi sào Danh từ giống đực... -
Gaullisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa Đờ Gôn Danh từ giống đực Chủ nghĩa Đờ Gôn -
Gaulliste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Người theo chủ nghĩa Đờ Gôn; người theo Đờ Gôn Tính từ gaullisme gaullisme Danh từ Người... -
Gaulois
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) xứ Gô-lơ 1.2 Vui đùa nhã nhớt 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (ngôn ngữ học) tiếng Gô lơ 1.5... -
Gauloise
Mục lục 1 Xem gaulois Xem gaulois -
Gauloisement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Vui đùa nhã nhớt Phó từ Vui đùa nhã nhớt -
Gauloiserie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Câu đùa nhã nhớt Danh từ giống cái Câu đùa nhã nhớt -
Gaulthérie
Danh từ giống cái (thực vật học) cây châu thụ -
Gaulée
Danh từ giống cái Sự đập rụng (quả cây); mớ quả đập rụng (thông tục) trên đòn -
Gaupe
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Người đàn bà bẩn thỉu; gái điếm Danh từ giống cái Người đàn bà bẩn thỉu; gái điếm -
Gaur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) bò rừng ấn Độ và Mã Lai Danh từ giống đực (động vật học) bò rừng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.