- Từ điển Pháp - Việt
Gaule
|
Danh từ giống cái
Cái sào
Cần câu
Gậy, que (để đánh)
Xem thêm các từ khác
-
Gauleiter
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khu bộ trưởng quốc xã ( Đức) Danh từ giống đực Khu bộ trưởng quốc xã ( Đức) -
Gauler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đập rụng quả; đập rụng (quả) Ngoại động từ Đập rụng quả; đập rụng (quả) Gauler... -
Gaulis
Mục lục 1 Danh từ giống đực (lâm nghiệp) 1.1 Rừng chồi sào (cây đã có chồi dài mảnh) 1.2 Chồi sào Danh từ giống đực... -
Gaullisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa Đờ Gôn Danh từ giống đực Chủ nghĩa Đờ Gôn -
Gaulliste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Người theo chủ nghĩa Đờ Gôn; người theo Đờ Gôn Tính từ gaullisme gaullisme Danh từ Người... -
Gaulois
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) xứ Gô-lơ 1.2 Vui đùa nhã nhớt 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (ngôn ngữ học) tiếng Gô lơ 1.5... -
Gauloise
Mục lục 1 Xem gaulois Xem gaulois -
Gauloisement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Vui đùa nhã nhớt Phó từ Vui đùa nhã nhớt -
Gauloiserie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Câu đùa nhã nhớt Danh từ giống cái Câu đùa nhã nhớt -
Gaulthérie
Danh từ giống cái (thực vật học) cây châu thụ -
Gaulée
Danh từ giống cái Sự đập rụng (quả cây); mớ quả đập rụng (thông tục) trên đòn -
Gaupe
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Người đàn bà bẩn thỉu; gái điếm Danh từ giống cái Người đàn bà bẩn thỉu; gái điếm -
Gaur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) bò rừng ấn Độ và Mã Lai Danh từ giống đực (động vật học) bò rừng... -
Gauss
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) gau (đơn vị cường độ từ trường) Danh từ giống đực (vật lý học)... -
Gausserie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lời chế nhạo Danh từ giống cái Lời chế nhạo -
Gavage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nhồi (gà vịt) 1.2 (y học) sự nhồi thức ăn (vào dạ dày người bệnh) Danh từ giống... -
Gave
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khe, suối (vùng Pi-rê-nê) Danh từ giống cái Khe, suối (vùng Pi-rê-nê) -
Gaver
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhồi, nhồi nhét 1.2 Phản nghĩa Priver Ngoại động từ Nhồi, nhồi nhét Gaver des oies nhồi ngỗng... -
Gaveur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người nhồi gà vịt 1.2 Danh từ giống cái 1.3 Máy nhồi gà vịt Danh từ Người nhồi gà vịt Danh từ... -
Gaveuse
Mục lục 1 Xem gaveur Xem gaveur
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.