Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Gaveur

Mục lục

Danh từ

Người nhồi gà vịt
Danh từ giống cái
Máy nhồi gà vịt

Xem thêm các từ khác

  • Gaveuse

    Mục lục 1 Xem gaveur Xem gaveur
  • Gavial

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá sấu mõm dài Danh từ giống đực (động vật học) cá sấu mõm dài
  • Gavon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khoang thuyền gale Danh từ giống đực Khoang thuyền gale
  • Gavot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bạn chơi bời Danh từ giống đực Bạn chơi bời
  • Gavotte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Gavot (vũ, âm nhạc) Danh từ giống cái Gavot (vũ, âm nhạc)
  • Gavroche

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đứa bé láu lỉnh (đường phố Pa-ri) Danh từ giống đực Đứa bé láu lỉnh (đường phố...
  • Gayal

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) bò tót Danh từ giống đực (động vật học) bò tót
  • Gaz

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khí, hơi 2 Phản nghĩa Liquide, solide 2.1 Ga 2.2 Khí đốt; nhà máy khí đốt Danh từ giống đực...
  • Gazage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự hơ lửa (sợi, vải cho hết xơ) Danh từ giống đực Sự hơ lửa (sợi, vải cho hết...
  • Gaze

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sa, lượt, the 1.2 (y học) gạc 1.3 Mạng mỏng Danh từ giống cái Sa, lượt, the (y học) gạc...
  • Gazelle

    Mục lục 1 Bản mẫu:Gazelle 2 Danh từ giống cái 2.1 (động vật học) linh dương gazen Bản mẫu:Gazelle Danh từ giống cái (động...
  • Gazer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (văn học) che giấu, ngụy trang 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) phủ sa, phủ lượt 1.3 Hơ lửa (sợi, vải,...
  • Gazetier

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người cho ra (tờ) báo; nhà báo Danh từ Người cho ra (tờ) báo; nhà báo
  • Gazette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tờ báo 1.2 Sự mách lẻo; người mách lẻo Danh từ giống cái Tờ báo Sự mách lẻo; người...
  • Gazeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành dệt) máy hơ lửa sợi Danh từ giống đực (ngành dệt) máy hơ lửa sợi
  • Gazeuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái gazeux gazeux
  • Gazeux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem gaz 1.2 Có khí hòa tan, có hơi Tính từ Xem gaz Etat gazeux thể khí Có khí hòa tan, có hơi Boisson gazeuse...
  • Gazier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem gaz 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Công nhân nhà máy khí đốt; nhân viên công ty khí đốt Tính từ Xem...
  • Gazoduc

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ống dẫn khí, ống dẫn ga Danh từ giống đực Ống dẫn khí, ống dẫn ga
  • Gazogène

    Danh từ giống đực Lò ga
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top