Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Gaze

Mục lục

Danh từ giống cái

Sa, lượt, the
(y học) gạc
Mạng mỏng

Xem thêm các từ khác

  • Gazelle

    Mục lục 1 Bản mẫu:Gazelle 2 Danh từ giống cái 2.1 (động vật học) linh dương gazen Bản mẫu:Gazelle Danh từ giống cái (động...
  • Gazer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (văn học) che giấu, ngụy trang 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) phủ sa, phủ lượt 1.3 Hơ lửa (sợi, vải,...
  • Gazetier

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người cho ra (tờ) báo; nhà báo Danh từ Người cho ra (tờ) báo; nhà báo
  • Gazette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tờ báo 1.2 Sự mách lẻo; người mách lẻo Danh từ giống cái Tờ báo Sự mách lẻo; người...
  • Gazeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành dệt) máy hơ lửa sợi Danh từ giống đực (ngành dệt) máy hơ lửa sợi
  • Gazeuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái gazeux gazeux
  • Gazeux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem gaz 1.2 Có khí hòa tan, có hơi Tính từ Xem gaz Etat gazeux thể khí Có khí hòa tan, có hơi Boisson gazeuse...
  • Gazier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem gaz 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Công nhân nhà máy khí đốt; nhân viên công ty khí đốt Tính từ Xem...
  • Gazoduc

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ống dẫn khí, ống dẫn ga Danh từ giống đực Ống dẫn khí, ống dẫn ga
  • Gazogène

    Danh từ giống đực Lò ga
  • Gazole

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực gas-oil gas-oil
  • Gazoline

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Gazolin Danh từ giống cái Gazolin
  • Gazomètre

    Danh từ giống đực Bể chứa khí Khí kế
  • Gazométrique

    Tính từ đo khí
  • Gazon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cỏ 1.2 Bãi cỏ 1.3 (tiếng lóng, biệt ngữ) tóc Danh từ giống đực Cỏ Bãi cỏ (tiếng lóng,...
  • Gazonnage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực gazonnement gazonnement
  • Gazonnant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mọc thành thảm dày (cây) Tính từ Mọc thành thảm dày (cây)
  • Gazonnante

    Mục lục 1 Xem gazonnant Xem gazonnant
  • Gazonnement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự trồng cỏ Danh từ giống đực Sự trồng cỏ
  • Gazonner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trồng cỏ 1.2 Nội động từ 1.3 Mọc thành thảm cỏ 1.4 Phủ cỏ Ngoại động từ Trồng cỏ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top